您搜索了: pokepokenga (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

pokepokenga

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

ka kanga tau kete me tau pokepokenga paraoa

越南语

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi cũng bị rủa sả,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

me hoatu tetahi wahi o ta koutou pokepokenga mataati ki a ihowa, hei whakahere hapahapai, puta noa i o koutou whakatupuranga

越南语

từ đời nầy sang đời kia, các ngươi phải dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va một lễ vật về bột nhồi đầu tiên của các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a maua atu ana e te iwi ta ratou paraoa pokepoke, i te mea kahore ano i rewenatia noatia, he mea takai a ratou pokepokenga paraoa ki o ratou kakahu, na kei o ratou pokohiwi

越南语

vậy, dân sự đều đem bột nhồi rồi chưa men đi, và bọc những thùng nhồi bột trong áo tơi vác lên vai mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he hunga puremu katoa ratou; ko to ratou rite kei te oumu kua oti te tahu e te kaipokepoke; ka mutu tana tutaki i te ahi, i muri iho i te pokepokenga i te paraoa a kia rewenatia ra ano

越南语

hết thảy chúng nó đều tà dâm, giống như lò của người nướng bánh đốt lửa, thôi chụm lửa từ khi nhồi bột cho đến chừng bột dậy men.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka ngahuehue ake te poroka i te awa, ka tae ratou ki tou whare, ki tou whare moenga, ki runga hoki ki tou moenga, ki roto hoki ki te whare o ou tangata, ki runga hoki ki tou iwi, ki roto ki au oumu, ki roto hoki ki au pokepokenga paraoa

越南语

sông sẽ sanh đông đúc ếch nhái, bò lên vào cung điện, phòng ngủ, và trên giường người, vào nhà đầy tớ và dân sự ngươi, trong lò bếp, cùng nơi nhồi bột làm bánh của ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,693,753 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認