来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
na ka mutu tana poroporoaki, ka haere ia ki te maunga ki te inoi
ngài lìa khỏi chúng rồi, thì lên núi mà cầu nguyện.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mo reira ka hoatu e koe he hakari poroporoaki ki morehetekata: hei mea teka nga whare o akatipi ki nga kingi o iharaira
vậy nên, ngươi sẽ ban lễ vật đưa đường cho mô-rê-sết-gát! các nhà của aïc-xíp sẽ lừa dối các vua y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
heoi poroporoaki ana ki a ratou, ka mea, e hoki mai ano ahau ki a koutou, ki te pai te atua; a rere atu ana ia i epeha
người từ giã các người đó mà rằng: ví Ðức chúa trời khứng, thì chuyến khác ta sẽ đến nơi các ngươi; rồi người từ thành Ê-phê-sô mà đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kahore he tanga mo toku wairua, he kore i kite i toku teina, i a taituha: heoi ka poroporoaki ahau ki a ratou, ka haere ki makeronia
mà vì tôi không gặp anh em tôi là tít, nên chẳng được yên lòng. vậy sau khi từ giã các tín đồ, thì tôi qua xứ ma-xê-đoan.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a, no te mutunga o te ngangau, ka karangatia e paora nga akonga, ka tohutohu i a ratou, ka poroporoaki, a turia atu ana e ia, haere ana ki makeronia
khi sự rối loạn yên rồi phao-lô vời các môn đồ đến, khuyên bảo xong, thì từ giã mà đi đến xứ ma-xê-đoan.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kahore hoki matou e pai kia ngaro i a koutou, e oku teina, te paweratanga i tupono ki a matou i ahia, te tino taimaha o te pehanga i a matou, nuku noa atu i to matou kaha, na poroporoaki ana matou ki te ora
vả, hỡi anh em, chúng tôi không muốn để anh em chẳng biết sự khổ nạn đã xảy đến cho chúng tôi trong xứ a-si, và chúng tôi đã bị đè nén quá chừng, quá sức mình, đến nỗi mất lòng trông cậy giữ sự sống.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a, ka maha nga ra i noho ai a paora, ka poroporoaki ia ki nga teina, a rere ana ki hiria, ratou ko pirihira ko akuira; he mea moremore tona i kenekerea: he ki taurangi hoki nana
phao-lô lại thành cô-rinh-tô ít lâu nữa, rồi từ giã anh em, xuống thuyền đi với bê-rít-sin và a-qui-la qua xứ sy-ri, sau khi đã chịu cạo đầu tại thành sen-cơ-rê, vì người có lời thề nguyện.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: