您搜索了: tapapatanga (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

tapapatanga

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

a hei puninga hipi a harono, hei tapapatanga te raorao i akoro mo nga kau a taku iwi i rapu nei i ahau

越南语

trong dân ta, những kẻ nào đã tìm kiếm ta, sẽ được đồng sa-rôn dùng làm chỗ chăn chiên, nơi trũng a-cô dùng làm đồng cỏ thả bò.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ka meinga ano e ahau a rapa hei kainga kamera, me nga tama ano a amona hei tapapatanga hipi: a ka mohio koutou ko ihowa ahau

越南语

ta sẽ khiến ra-ba làm chuồng lạc đà, và con cái am-môn làm chỗ bầy vật nằm, thì các ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko te tino tapapatanga iho o kingi nepukaneha, koropiko ana ki a raniera, whakahaua tonutia iho e ia kia whakaherea he whakahere, he whakakakara reka ki a ia

越南语

bấy giờ vua nê-bu-cát-nết-sa sấp mặt xuống, lạy Ða-ni-ên, và truyền dâng lễ vật cùng đồ thơm cho người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko te pa whakamanamana tenei i noho wehikore nei, i mea nei i roto i tona ngakau, ko ahau tenei, kahore atu hoki, ko ahau anake: ano tona ururuatanga! he tapapatanga kirehe! ko te hunga katoa e tika ana na reira ka hi atu, ka tawhi i tona ringa

越南语

kìa, thành vui vẻ nầy đã ở yên không lo lắng và nói trong lòng mình rằng: ta đây, ngoài ta không còn ai hết! nó đã trở nên hoang vu, làm chỗ nằm cho loài thú vật là dường nào! phàm kẻ đi qua sẽ khoa tay mà nhạo cười!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,174,814 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認