来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
whakatahuritia ketia oku kanohi kei kite i te horihori: whakahauorangia ahau i tau ara
xin xây mắt tôi khỏi xem những vật hư không, làm tôi được sống trong các đường lối chúa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nana, kua matenui ahau ki au ako: whakahauorangia ahau i runga i tou tika. wha
kìa, tôi mong ước các giềng mối chúa; xin hãy khiến tôi được sống trong sự công bình chúa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
he nui te mamae o toku ngakau: whakahauorangia ahau, e ihowa, kia rite ki tau kupu
Ðức giê-hô-va ôi! tôi bị khổ nạn quá đỗi; xin hãy làm cho tôi được sống tùy theo lời của ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
penei e kore matou e hoki atu i a koe: whakahauorangia matou, a ka karanga matou ki tou ingoa
rồi chúng tôi sẽ không lìa khỏi chúa nữa. xin hãy làm cho chúng tôi được sống lại, thì chúng tôi sẽ cầu khẩn danh chúa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
whakahauorangia ahau, e ihowa, he whakaaro ki tou ingoa; whakaarohia tou tika, ka whakaputa ake i toku wairua i roto i te pouri
hỡi Ðức giê-hô-va, vì cớ danh ngài, xin hãy cho tôi được sống; nhờ sự công bình ngài, xin hãy rút linh hồn tôi khỏi gian truân.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: