您搜索了: whakahauorangia (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

whakahauorangia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

whakatahuritia ketia oku kanohi kei kite i te horihori: whakahauorangia ahau i tau ara

越南语

xin xây mắt tôi khỏi xem những vật hư không, làm tôi được sống trong các đường lối chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

nana, kua matenui ahau ki au ako: whakahauorangia ahau i runga i tou tika. wha

越南语

kìa, tôi mong ước các giềng mối chúa; xin hãy khiến tôi được sống trong sự công bình chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he nui te mamae o toku ngakau: whakahauorangia ahau, e ihowa, kia rite ki tau kupu

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! tôi bị khổ nạn quá đỗi; xin hãy làm cho tôi được sống tùy theo lời của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

penei e kore matou e hoki atu i a koe: whakahauorangia matou, a ka karanga matou ki tou ingoa

越南语

rồi chúng tôi sẽ không lìa khỏi chúa nữa. xin hãy làm cho chúng tôi được sống lại, thì chúng tôi sẽ cầu khẩn danh chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

whakahauorangia ahau, e ihowa, he whakaaro ki tou ingoa; whakaarohia tou tika, ka whakaputa ake i toku wairua i roto i te pouri

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, vì cớ danh ngài, xin hãy cho tôi được sống; nhờ sự công bình ngài, xin hãy rút linh hồn tôi khỏi gian truân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,713,451 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認