您搜索了: whakakorikori (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

whakakorikori

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

ko tona kaha hei whakakorikori i te moana, maru ana te whakakake i tona matauranga

越南语

ngài lấy quyền năng mình mà khiến biển dậy lên, và nhờ sự khôn ngoan mình mà đánh vỡ ra-háp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

kei te whakapaipai i taua mea ki te hiriwa, ki te koura, whakamau rawa ki nga titi, ki nga hama, te taea te whakakorikori

越南语

rồi lấy bạc vàng mà trang sức; dùng búa mà đóng đinh vào, đặng khỏi lung lay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko ihowa ia ahau, ko tou atua, i whakakorikori nei i te moana, a hamama ana ona ngaru: ko ihowa o nga mano tona ingoa

越南语

vì ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, tức là Ðấng làm cho biển động, sóng bổ ầm ầm. Ðức giê-hô-va vạn quân là danh ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ano he ekara e whakakorikori ana i tana ohanga, e whakapaho ana i runga i ana pi, e roharoha ana ia i ona parirau, e tango ana i a ratou, e waha ana hoki i a ratou i runga i ona parirau

越南语

như phụng hoàng phấp phới dởn ổ mình, bay chung quanh con nhỏ mình, sè cánh ra xớt nó, và cõng nó trên chéo cánh mình thể nào,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

heoi, e oku teina aroha, kia u, kei taea te whakakorikori, kia hira te mahi ki te ariki i nga wa katoa, e matau ana hoki koutou, ehara i te maumau to koutou mauiui i roto i te ariki

越南语

vậy, hỡi anh em yêu dấu của tôi, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong chúa chẳng phải là vô ích đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e whakahihi ranei te titaha ki te tangata nana nei ia i whakamahi ki te hahau? e whakakake ranei te kani ki te tangata nana nei ia i kani ai? me te mea nei ko te patupatu hei whakakorikori i tona kaihapai, ko te tokotoko ranei hei hapai i te tan gata ehara nei i te rakau

越南语

cái rìu há lại khoe mình cùng người cầm rìu ư? cái cưa há lại dấy lên nghịch cùng kẻ cầm cưa ư? thế cũng như cái roi vận động kẻ giơ roi, cái gậy nâng đỡ cánh tay cầm gậy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,659,131 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認