您搜索了: whakakorikoria (毛利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

i nana nga tauiwi, i whakakorikoria nga rangatiratanga; puaki ana tona reo, rewa ana te whenua

越南语

các dân náo loạn, các nước rúng động; Ðức chúa trời phát tiếng, đất bèn tan chảy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e mea ana i roto i tona ngakau, e kore ahau e whakakorikoria: kahore hoki he he moku a nga whakatupuranga katoa

越南语

hắn nghĩ rằng: ta sẽ chẳng lay động; ta sẽ không bị tai họa gì đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e kore ta te tangata e u i te kino: na, ko te pakiaka o te hunga tika, e kore tera e whakakorikoria

越南语

loài người chẳng phải vì hung ác mà được lập vững bền; song rễ người công bình chẳng bị lay động.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko ta rawiri korero hoki tenei mona, i kite ahau i te ariki i mua i toku aroaro i nga ra katoa; kei toku ringa matau nei ia, e kore ai ahau e whakakorikoria

越南语

bởi chưng vua Ða-vít có nói về người rằng: tôi từng thấy chúa ở trước mặt tôi luôn, vì ngài ở bên hữu tôi, hầu cho tôi chẳng bị rúng động chút nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

kahore e tuku i tana moni hei moni whakatupu; kahore hoki e tango i te moni hei utu mate mo te tangata harakore. ki te penei te mahi a tetahi, e kore ia e whakakorikoria ake ake

越南语

người nào không cho vay tiền lấy lời, chẳng lãnh hối lộ đặng hại người vô tội. kẻ nào làm các điều ấy sẽ không hề rúng động.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e hereherea ana hoki e ratou nga wahanga taimaha, he uaua me ka pikaua, a whakawaha iho ki runga ki nga pokohiwi o te tangata; heoi kahore ratou e pai kia whakakorikoria ki tetahi o o ratou maihao

越南语

bọn ấy buộc những gánh nặng khó chịu, để trên vai người ta, còn mình thì không muốn động ngón tay vào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,913,949,369 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認