您搜索了: whakamanuhiri (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

whakamanuhiri

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

koia i tika ai kia whakamanuhiri tatou i nga tangata penei, kia ai hoki tatou hei hoa mahi mo te pono

越南语

chúng ta cũng nên tiếp đãi những người thể ấy, hầu cho chúng ta với họ đồng làm việc cho lẽ thật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

kei wareware ki te atawhai manuhiri: na tenei hoki i whakamanuhiri anahera ai etahi, kihai ano i matau atu

越南语

chớ quên sự tiếp khách; có khi kẻ làm điều đó, đã tiếp đãi thiên sứ mà không biết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

nohea matou i kite ai i a koe e manene ana, a whakamanuhiri ana i a koe? e tu tahanga ana ranei, a whakakakahu ana i a koe

越南语

lại khi nào chúng tôi đã thấy chúa là khách lạ mà tiếp rước; hoặc trần truồng mà mặc cho?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na te whakapono a rahapa, te wahine kairua, i kore ai e whakangaromia ngatahitia me te hunga whakaponokore, mona i whakamanuhiri i nga tutei i runga i te rangimarie

越南语

bởi đức tin, kỵ nữ ra-háp không chết với kẻ chẳng tin, vì nàng đã lấy ý tốt tiếp rước các kẻ do thám.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a i to ratou haerenga atu, ka tomo ia ki tetahi kainga: na, ko tetahi wahine ko mata te ingoa, i whakamanuhiri i a ia ki tona whare

越南语

khi Ðức chúa jêsus cùng môn đồ đi đường, đến một làng kia, có người đờn bà, tên là ma-thê, rước ngài vào nhà mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,822,034 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認