来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
koia i tika ai kia whakamanuhiri tatou i nga tangata penei, kia ai hoki tatou hei hoa mahi mo te pono
chúng ta cũng nên tiếp đãi những người thể ấy, hầu cho chúng ta với họ đồng làm việc cho lẽ thật.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kei wareware ki te atawhai manuhiri: na tenei hoki i whakamanuhiri anahera ai etahi, kihai ano i matau atu
chớ quên sự tiếp khách; có khi kẻ làm điều đó, đã tiếp đãi thiên sứ mà không biết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nohea matou i kite ai i a koe e manene ana, a whakamanuhiri ana i a koe? e tu tahanga ana ranei, a whakakakahu ana i a koe
lại khi nào chúng tôi đã thấy chúa là khách lạ mà tiếp rước; hoặc trần truồng mà mặc cho?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
na te whakapono a rahapa, te wahine kairua, i kore ai e whakangaromia ngatahitia me te hunga whakaponokore, mona i whakamanuhiri i nga tutei i runga i te rangimarie
bởi đức tin, kỵ nữ ra-háp không chết với kẻ chẳng tin, vì nàng đã lấy ý tốt tiếp rước các kẻ do thám.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a i to ratou haerenga atu, ka tomo ia ki tetahi kainga: na, ko tetahi wahine ko mata te ingoa, i whakamanuhiri i a ia ki tona whare
khi Ðức chúa jêsus cùng môn đồ đi đường, đến một làng kia, có người đờn bà, tên là ma-thê, rước ngài vào nhà mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: