您搜索了: whakamaroketia (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

whakamaroketia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

na ka maua e nga rangatira o nga pirihitini etahi aka hou e whitu ki a ia, he mea kahore ano i whakamaroketia; a herea ana ia e ia ki aua mea

越南语

các quan trưởng phi-li-tin đem cho Ða-li-la bảy sợi dây tươi và còn ướt, nàng lấy trói người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na ka mea a hamahona ki a ia, ki te herea ahau e ratou ki nga aka hou e whitu, kahore nei i whakamaroketia, katahi ahau ka kahakore, ka rite ki tetahi atu tangata

越南语

sam-sôn đáp: nếu người ta trói tôi bằng bảy sợi dây cung tươi và còn ướt, thì tôi sẽ trở nên yếu đuối như một người khác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e riria ana e ia te moana, a meinga ana kia maroke, a whakamaroketia ana nga awa katoa: e ngohe ana a pahana, me karamere, a kahakore noa iho te puawai o repanona

越南语

ngài quở trách biển, làm cho nó khô; và làm cạn hết thảy các sông. ba-san và cạt-mên đều mòn mỏi, hoa của li-ban đều héo rụng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na ihowa hoki, na to koutou atua i whakamaroke nga wai o horano i mua i a koutou, a whiti noa koutou, rite tahi ki ta ihowa, ki ta to koutou atua i mea ai ki te moana whero, i whakamaroketia ra e ia i mua hoki i a tatou, a whiti noa mai tatou

越南语

vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho sông giô-đanh bày khô trước mặt các ngươi, cho đến chừng nào các ngươi đã qua khỏi, y như giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm tại biển đỏ, khiến cho nó bày khô trước mặt chúng ta, cho đến chừng nào chúng ta đã qua khỏi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,365,106 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認