来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaua tau moni e hoatu ki a ia hei mea whakatuputupu, kaua ano hoki au kai e hoatu ki a ia, me te whakaaro ano ki tetahi whakanuinga ake
chớ cho người vay bạc ăn lời và đừng cho mượn lương thực đặng lấy lời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaua e tangohia i a ia he moni whakatuputupu, he whakanuinga ranei; engari me wehi koe ki tou atua; kia noho ai tou teina i a koe
chớ ăn lời, cũng đừng lấy lợi người; nhưng hãy kính sợ Ðức chúa trời mình, thì anh em ngươi sẽ ở cùng ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a korerotia ana e hamana ki a ratou te kororia o ona taonga, te tokomaha o ana tamariki, me a te kingi whakanuinga katoa i a ia, me tana whakanekehanga i a ia ki runga ake i nga rangatira, i nga tangata a te kingi
ha-man thuật lại cho chúng sự giàu có sang trọng mình. số đông con cái mình, và mọi sự vua làm cho mình được sang cả, thể nào vua cất mình cao hơn các quan trưởng và thần bộc của vua.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
na ka rite ki te koa o ihowa i tana whakawhiwhinga i a koutou ki te pai, i tana whakanuinga hoki i a koutou; ka pena ano hoki te koa o ihowa ki te mea i a koutou kia ngaro, ki te huna rawa atu i a koutou; a ka hutia atu koutou i te whenua e haer e atu nei koutou ki reira ki te tango
hễ Ðức giê-hô-va lấy làm vui mà làm lành và gia thêm các ngươi thể nào, thì Ðức giê-hô-va cũng sẽ lấy làm vui mà làm cho các ngươi hư mất và tiêu diệt các ngươi thể ấy. các ngươi sẽ bị truất khỏi xứ mà mình vào nhận lấy,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: