您搜索了: whakapumau (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

whakapumau

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

nana hoki aua mea i whakapumau ake ake: i whakatakotoria e ia he tikanga e kore e taka

越南语

ngài lập cho vững các vật ấy đến đời đời vô cùng; cũng đã định mạng, sẽ không có ai vi phạm mạng ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko ahau nei, nana, ka whakapumau ahau i taku kawenata ki a koutou, ki to koutou uri i muri i a koutou

越南语

còn phần ta đây, ta lập giao ước cùng các ngươi, cùng dòng dõi các ngươi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ae ra ko te kupu tenei mo hiona, i whanau tenei me tera ki reira: ma te runga rawa pu ano ia e whakapumau

越南语

phải, người ta sẽ nói về si-ôn rằng: kẻ nầy và kẻ kia đã sanh ra tại đó; chính Ðấng chí cao sẽ vững lập si-ôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

hei whakawhiti atu i te kingitanga i te whare o haora, hei whakapumau hoki i te torona o rawiri i roto i a iharaira, i roto i a hura, mai i rana a peerehepa atu ana

越南语

tức là dời nước khỏi nhà sau-lơ qua nhà Ða-vít, và lập ngôi Ða-vít trên y-sơ-ra-ên và trên giu-đa, từ Ðan cho đến bê -e-sê-ba.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e matenui ana hoki te kaha o te kingi ki te whakawa tika; ko koe hei whakapumau i te pono: he whakawa tika, he hekore tau mahi i roto i a hakopa

越南语

vua có quyền năng, cũng yêu mến sự công bình; ngài lập vững bền sự ngay thẳng, thi hành sự đoán xét và sự công bình trong gia-cốp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

katahi ahau ka whakapumau i te torona o tou kingitanga, ka pera me taku kawenata ki tou papa, ki a rawiri, i ahau i mea ra, e kore e whakakorea he tangata mau hei kawana mo iharaira

越南语

thì ta sẽ lập ngôi nước ngươi được bền vững, y theo lời ước ta đã kết với Ða-vít, cha ngươi, mà rằng: ngươi sẽ chẳng hề thiếu người quản trị y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

mo konei, e oku teina, kia puta to koutou uaua ki te whakapumau i to koutou karangatanga, i to koutou whiriwhiringa: ki te penei hoki ta koutou mahi e kore rawa koutou e tapepa

越南语

vậy, hỡi anh em, hãy chú ý cho chắc chắn về sự chúa kêu gọi và chọn lựa mình. làm điều đó anh em sẽ không hề vấp ngã;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

katahi ahau ka whakapumau i te torona o tou kingitanga ki a iharaira a ake ake; ka pera me taku i korero ai ki tou papa, ki a rawiri, i ahau i ki ra, e kore e whakakorea he tangata mau mo te torona o iharaira

越南语

bấy giờ ta sẽ làm cho ngôi nước ngươi kiên cố đến đời đời trên y-sơ-ra-ên, y như ta đã hứa cùng Ða-vít, cha ngươi, mà rằng: ngươi sẽ chẳng hề thiếu kẻ hậu tự ngươi ngồi trên ngôi y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

tena ra, e ora ana a ihowa i whakapumau nei i ahau, i whakanoho nei i ahau ki te torona o rawiri, o toku papa, i mea nei hoki i tetahi whare moku, i te pera me tana i korero ai, ko aianei pu mate ai a aronia

越南语

bây giờ, tôi chỉ Ðức giê-hô-va hằng sống, là Ðấng đã làm cho tôi vững vàng, và khiến tôi ngồi trên ngai của Ða-vít, cha tôi, cùng lập một nhà cho tôi y như lời ngài đã hứa, mà thề rằng: a-đô-ni-gia sẽ bị xử tử chính ngày hôm nay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

haunga ano enei mea katoa, kua oti te whakapumau tetahi tawha nui i waenganui o koutou, o matou: a ki te mea etahi ki te whakawhiti atu i konei ki a koutou, e kore e ahei; e kore ano e whiti mai i kona ki a matou

越南语

vả lại, có một vực sâu ở giữa chúng ta với ngươi, đến nỗi ai muốn từ đây qua đó không được, mà muốn từ đó qua đây cũng không được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,445,212 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認