您搜索了: whakatahuritia (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

whakatahuritia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

whakatahuritia ketia oku kanohi kei kite i te horihori: whakahauorangia ahau i tau ara

越南语

xin xây mắt tôi khỏi xem những vật hư không, làm tôi được sống trong các đường lối chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he tokomaha ano hoki o nga tama a iharaira ka whakatahuritia e ia ki te ariki, ki to ratou atua

越南语

người sẽ làm cho nhiều con trai y-sơ-ra-ên trở lại cùng chúa, là Ðức chúa trời của họ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

whakatahuritia atu matou ki a koe, e ihowa, a ka tahuri matou: whakahoutia o matou ra, kia rite ki o mua

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, hãy xây chúng tôi trở về ngài thì chúng tôi sự trở về làm những ngày chúng tôi lại mới như thuở xưa!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka whakatahuritia koe e ahau, ka arahina atu koe, ka meinga hoki kia puta ake koe i nga pito rawa ki te raki, a ka kawea mai koe e ahau ki runga ki nga maunga o iharaira

越南语

ta sẽ quay ngươi lại. ta sẽ dẫn ngươi đi, và khiến ngươi đến từ phía cực bắc, và đem ngươi lên trên các núi của y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ka whakaritea ano e ahau he kawenata mau tonu ki a ratou, he mea e kore e whakatahuritia atu e ahau i a ratou, kia mahia he pai ki a ratou; a ka hoatu e ahau toku wehi ki o ratou ngakau, kei whakarere ratou i ahau

越南语

ta sẽ lập giao ước đời đời với chúng nó rằng: ta sẽ không xây khỏi chúng nó để làm phước cho; và ta sẽ đặt sự kính sợ ta vào lòng, để chúng nó không còn lìa khỏi ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka tae ratou ki hiruharama: na ka tomo a ihu ki te temepara, ka anga ki te pei ki waho i te hunga e hoko atu ana, e hoko mai ana i roto i te temepara, a whakatahuritia ake nga tepu o nga kaiwhakawhitiwhiti moni, me nga nohoanga o nga kaihoko k ukupa

越南语

Ðoạn, đến thành giê-ru-sa-lem; Ðức chúa jêsus vào đền thờ, đuổi những kẻ buôn bán ở đó, lại lật đổ bàn những người đổi bạc, và ghế những kẻ bán bò câu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,957,331 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認