来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a kotahi tekau ma rua nga kete i kohia e ratou, ki tonu i nga whatiwhatinga, i nga ika hoki
người ta lượm được mười hai giỏ đầy những miếng bánh và cá còn thừa lại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
na kai ana ratou, a ka makona: a kohia ake ana o nga whatiwhatinga i toe e whitu nga kete
ai nấy ăn no nê; rồi người ta thâu được bảy giỏ những miếng thừa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a, no ka makona ratou, ka mea ia ki ana akonga, kohikohia nga toenga o nga whatiwhatinga, kei maumauria tetahi wahi
khi chúng đã ăn được no nê, ngài phán với môn đồ rằng: hãy lượm những miếng còn thừa, hầu cho không mất chút nào.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a kai ana ratou katoa, a ka makona: e whitu hoki nga kete i kohia e ratou, ki tonu i nga whatiwhatinga i toe
ai nấy ăn no cả, còn bánh thừa lượm được bảy giỏ đầy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
a i nga taro hoki e whitu ma nga mano e wha, e hia nga kete ki o nga whatiwhatinga i kohia e koutou? ka mea ratou, e whitu
còn khi ta bẻ bảy cái bánh cho bốn ngàn người, các ngươi thâu được bấy giỏ đầy bánh vụn? thưa: bảy giỏ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
i ahau i whawhati i nga taro e rima ma nga mano e rima, e hia nga kete ki o nga whatiwhatinga i kohia e koutou? ka mea ratou ki a ia, kotahi tekau ma rua
khi ta bẻ năm cái bánh cho năm ngàn người, các ngươi thâu được mấy giỏ đầy bánh vụn? thưa: mười hai giỏ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: