您搜索了: ça me fais rire (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

ça me fais rire

越南语

nó làm cho tôi cười

最后更新: 2017-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

Ça me rend fou.

越南语

cái này sắp lam cho tôi điên rồi!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

tu me fais rêver.

越南语

bạn làm tôi mơ.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

tu me fais chier !

越南语

mày làm tao tức quá!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

Ça me paraît intéressant !

越南语

cái này rất là hấp dẫn!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et c`est sur lui que tu as l`oeil ouvert! et tu me fais aller en justice avec toi!

越南语

dầu vậy, chúa còn để mắt trên người ấy, và khiến tôi đến chịu chúa xét đoán sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

tu seras dégagé du serment que tu me fais, quand tu auras été vers ma famille; si on ne te l`accorde pas, tu seras dégagé du serment que tu me fais.

越南语

vậy, nếu khi ngươi đi về bà con ta, mà họ không khứng gả cho, thì ngươi sẽ được gỡ lời thề nặng của ngươi đã thề cùng ta đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

moïse dit à l`Éternel: voici, tu me dis: fais monter ce peuple! et tu ne me fais pas connaître qui tu enverras avec moi. cependant, tu as dit: je te connais par ton nom, et tu as trouvé grâce à mes yeux.

越南语

môi-se thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng: nầy, chúa phán cùng tôi rằng: hãy đem dân sự nầy lên! song chúa chẳng cho tôi biết chúa sai ai đi cùng tôi. vả, chúa có phán rằng: ta biết ngươi vì danh ngươi, và ngươi được ơn trước mặt ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,166,173 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認