您搜索了: alliance (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

alliance

越南语

Đồng minh

最后更新: 2012-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

il se souvint en leur faveur de son alliance;

越南语

nhớ lại vì họ giao ước mình, và thương xót họ tùy sự nhơn từ dư dật của ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

ceci est le sang de l`alliance que dieu a ordonnée pour vous.

越南语

mà nó rằng: nầy là huyết của sự giao ước mà Ðức chúa trời đã dạy lập với các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

jésus est par cela même le garant d`une alliance plus excellente.

越南语

vì thế, Ðức chúa jêsus đã trở nên Ðấng bảo lãnh cho một cái giao ước rất tôn trọng hơn cái trước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

il se rappelle à toujours son alliance, ses promesses pour mille générations,

越南语

ngài nhớ đến sự giao ước ngài luôn luôn, hồi tưởng lời phán dặn ngài cho đến ngàn đời,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

c`est pourquoi tu diras que je traite avec lui une alliance de paix.

越南语

bởi cớ đó, hãy cáo cùng người rằng: ta ưng cho người sự giao ước bình yên ta;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

il l`a érigé pour jacob en loi, pour israël en alliance éternelle,

越南语

lại quyết định cho gia-cốp làm điều lệ, cho y-sơ-ra-ên làm giao ước đời đời,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

pour ceux qui gardent son alliance, et se souviennent de ses commandements afin de les accomplir.

越南语

tức là cho người nào giữ giao ước ngài, và nhớ lại các giềng mối ngài đặng làm theo.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

j`établirai mon alliance avec toi, et tu sauras que je suis l`Éternel,

越南语

ta sẽ lập giao ước ta với mầy, mầy sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

dieu entendit leurs gémissements, et se souvint de son alliance avec abraham, isaac et jacob.

越南语

ngài nghe tiếng than thở chúng, nhớ đến sự giao ước mình kết lập cùng Áp-ra-ham, y-sác và gia-cốp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

car tu feras alliance avec les pierres des champs, et les bêtes de la terre seront en paix avec toi.

越南语

vì ông lập giao ước với đá đồng ruộng; và các thú rừng sẽ hòa thuận với ông.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

je me tournerai vers vous, je vous rendrai féconds et je vous multiplierai, et je maintiendrai mon alliance avec vous.

越南语

ta sẽ đoái lại cùng các ngươi, làm cho sanh sản và thêm nhiều, cùng kết lập giao ước với các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

aie égard à l`alliance! car les lieux sombres du pays sont pleins de repaires de brigands.

越南语

xin chúa đoái đến sự giao ước; vì các nơi tối tăm của đất đều đầy dẫy sự hung bạo.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

car ceci est mon sang, le sang de l`alliance, qui est répandu pour plusieurs, pour la rémission des péchés.

越南语

vì nầy là huyết ta, huyết của sự giao ước đã đổ ra cho nhiều người được tha tội.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

c`est ainsi qu`il manifeste sa miséricorde envers nos pères, et se souvient de sa sainte alliance,

越南语

ngài tỏ lòng thương xót đến tổ tông chúng tôi, và nhớ lại giao ước thánh của ngài,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

en effet, si la première alliance avait été sans défaut, il n`aurait pas été question de la remplacer par une seconde.

越南语

vì nếu ước thứ nhứt không thiếu gì, thì chẳng có chỗ nào lập ước thứ hai.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

c`est ici mon alliance, que vous garderez entre moi et vous, et ta postérité après toi: tout mâle parmi vous sera circoncis.

越南语

mỗi người nam trong vòng các ngươi phải chịu phép cắt bì; ấy là giao ước mà các ngươi phải giữ, tức giao ước lập giữa ta và các ngươi, cùng dòng dõi sau ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

ce fut au bout des quarante jours et des quarante nuits que l`Éternel me donna les deux tables de pierre, les tables de l`alliance.

越南语

xảy khi bốn mươi ngày và bốn mươi đêm mãn rồi, Ðức giê-hô-va ban cho ta hai bảng đá, tức là hai bảng về sự giao ước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

il publia son alliance, qu`il vous ordonna d`observer, les dix commandements; et il les écrivit sur deux tables de pierre.

越南语

ngài rao truyền cho các ngươi biết sự giao ước của ngài, tức là mười điều răn, khiến các ngươi gìn giữ lấy, và ngài chép mười điều răn ấy trên hai bảng đá.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

afin que le royaume fût tenu dans l`abaissement, sans pouvoir s`élever, et qu`il gardât son alliance en y demeurant fidèle.

越南语

đặng cho nước phải sa sút, không tự dấy lên được; song bởi giữ giao ước, thì nước còn lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,727,402,055 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認