您搜索了: amour de ma vie (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

amour de ma vie

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

amour de printemps

越南语

xuân tình

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

es-tu en train de dire que ma vie est en danger ?

越南语

có phải bạn nói cuộc đời tôi đang nguy ngập không?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

mais je sais que vous n`avez point en vous l`amour de dieu.

越南语

nhưng ta biết rằng các ngươi chẳng có sự yêu mến Ðức chúa trời ở trong các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

seigneur, tu as défendu la cause de mon âme, tu as racheté ma vie.

越南语

hỡi chúa, ngài đã đối nại việc hồn tôi, là Ðấng chuộc mạng tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

je vous salue, moi paul, de ma propre main.

越南语

tôi là phao-lô, chính tay tôi viết chào thăm anh em.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car mes ennemis parlent de moi, et ceux qui guettent ma vie se consultent entre eux,

越南语

vì những kẻ thù nghịch nói nghịch tôi, những kẻ rình rập linh hồn tôi đồng mưu cùng nhau,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

j'ai des nouvelles de ma mère de temps en temps.

越南语

thỉnh thoảng toi nhận được tin của mẹ tôi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car l`amour de dieu consiste a garder ses commandements. et ses commandements ne sont pas pénibles,

越南语

vì nầy là sự yêu mến Ðức chúa trời, tức là chúng ta vâng giữ điều răn ngài. Ðiều răn của ngài chẳng phải là nặng nề,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

voyez avec quelles grandes lettres je vous ai écrit de ma propre main.

越南语

hãy xem chính tay tôi viết thơ nầy cho anh em, chữ lớn là dường nào.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

les angoisses de mon coeur augmentent; tire-moi de ma détresse.

越南语

sự bối rối nơi lòng tôi đã thêm nhiều; xin chúa cứu tôi khỏi sự hoạn nạn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ma langue maternelle est le plus beau cadeau que j'ai reçu de ma mère.

越南语

tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il m`a dépouillé de ma gloire, il a enlevé la couronne de ma tête.

越南语

ngài có bóc lột sự vinh quang tôi, và cất mão triều khỏi đầu tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

c`est moi, moi qui efface tes transgressions pour l`amour de moi, et je ne me souviendrai plus de tes péchés.

越南语

Ấy chính ta, là Ðấng vì mình ta mà xóa sự phạm tội ngươi; ta sẽ không nhớ đến tội lỗi ngươi nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car l`amour de christ nous presse, parce que nous estimons que, si un seul est mort pour tous, tous donc sont morts;

越南语

vì tình yêu thương của Ðấng christ cảm động chúng tôi, và chúng tôi tưởng rằng nếu có một người chết vì mọi người, thì mọi người đều chết,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

au chef des chantres. de david. psaume. dieu de ma louange, ne te tais point!

越南语

hỡi Ðức chúa trời mà tôi ngợi khen, xin chớ nín lặng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

c`est toi qui as formé mes reins, qui m`as tissé dans le sein de ma mère.

越南语

vì chính chúa nắn nên tâm thần tôi, dệt thành tôi trong lòng mẹ tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et connaître l`amour de christ, qui surpasse toute connaissance, en sorte que vous soyez remplis jusqu`à toute la plénitude de dieu.

越南语

và được biết sự yêu thương của Ðấng christ, là sự trổi hơn mọi sự thông biết, hầu cho anh em được đầy dẫy mọi sự dư dật của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ainsi parle le roi: qu`Ézéchias ne vous abuse point, car il ne pourra vous délivrer de ma main.

越南语

vua nói như vầy: chớ để cho Ê-xê-chia lường gạt các ngươi, vì hắn không tài nào giải các ngươi khỏi tay ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ainsi, parce que tu es tiède, et que tu n`es ni froid ni bouillant, je te vomirai de ma bouche.

越南语

vậy, vì ngươi hâm hẩm, không nóng cũng không lạnh, nên ta sẽ nhả ngươi ra khỏi miệng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car comment pourrais-je voir le malheur qui atteindrait mon peuple, et comment pourrais-je voir la destruction de ma race?

越南语

vì nỡ nào tôi thấy được tai nạn xảy đến cho dân tộc tôi, và lòng nào nỡ xem được sự hủy diệt dòng dõi tôi?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,125,777 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認