您搜索了: anciens (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

anciens

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

cinq anciens

越南语

ngũ lão

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

法语

d'abord les éléments les plus & anciens

越南语

hiện & cú nhất trước

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

法语

html 4.01 (pour les anciens clients html)

越南语

html 4. 01 (cho các trình xem html cũ hơn)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

le roi fit assembler tous les anciens de juda et de jérusalem.

越南语

vua bèn sai người nhóm các trưởng lão giu-đa và giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

les apôtres et les anciens se réunirent pour examiner cette affaire.

越南语

các sứ đồ và các trưởng lão bèn họp lại để xem xét về việc đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

mais il ne répondit rien aux accusations des principaux sacrificateurs et des anciens.

越南语

trong lúc các thầy tế lễ cả và các trưởng lão kiện ngài, ngài không đối đáp gì hết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

conversion du khmer entre l'unicode et les anciens encodages khmer

越南语

chuyển đổi giữa các bảng mã tiếng khơ me và unicode

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

pour l`avoir possédée, les anciens ont obtenu un témoignage favorable.

越南语

Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

le roi josias fit assembler auprès de lui tous les anciens de juda et de jérusalem.

越南语

vua bèn sai người nhóm hiệp hết thảy những trưởng lão giu-đa và giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

son mari est considéré aux portes, lorsqu`il siège avec les anciens du pays.

越南语

tại nơi cửa thành chồng nàng được chúng biết, khi ngồi chung với các trưởng lão của xứ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

cependant, de milet paul envoya chercher à Éphèse les anciens de l`Église.

越南语

bấy giờ, phao-lô sai người ở thành mi-lê đi tới thành Ê-phê-sô mời các trưởng lão trong hội thánh đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

j`ouvre la bouche par des sentences, je publie la sagesse des temps anciens.

越南语

ta sẽ mở miệng ra nói thí dụ, bày ra những câu đố của đời xưa,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

le lendemain, paul se rendit avec nous chez jacques, et tous les anciens s`y réunirent.

越南语

bữa sau, phao-lô đi với chúng ta tới nhà gia-cơ; có hết thảy các trưởng lão nhóm họp tại đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

comme il l`avait annoncé par la bouche de ses saints prophètes des temps anciens, -

越南语

như lời ngài đã dùng miệng các thánh tiên tri phán từ thuở trước,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

alors les principaux sacrificateurs et les anciens du peuple se réunirent dans la cour du souverain sacrificateur, appelé caïphe;

越南语

bấy giờ các thầy tế lễ cả và các trưởng lão trong dân nhóm lại trong tòa thầy cả thượng phẩm tên là cai-phe;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

afin qu`il pût à son gré enchaîner ses princes, et qu`il enseignât la sagesse à ses anciens.

越南语

Ðặng mặc ý người trói buộc quần thần, và lấy sự khôn ngoan dạy dỗ các trưởng lão.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et quelques-uns des anciens du pays se levèrent, et dirent à toute l`assemblée du peuple:

越南语

một vài kẻ trưởng lão trong đất đứng dậy nói với cả hội dân như vầy:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

alors pierre, rempli du saint esprit, leur dit: chefs du peuple, et anciens d`israël,

越南语

bấy giờ phi -e-rơ, đầy dẫy Ðức thánh linh, nói rằng: hỡi các quan và các trưởng lão,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ils répondirent: jean baptiste; les autres, Élie; les autres, qu`un des anciens prophètes est ressuscité.

越南语

thưa rằng: người nầy nói là giăng báp-tít, người kia nói là Ê-li; kẻ khác nói là một trong các đấng tiên tri đời xưa sống lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

d`autres, qu`Élie était apparu; et d`autres, qu`un des anciens prophètes était ressuscité.

越南语

kẻ khác nói rằng: Ê-li đã hiện ra; và kẻ khác nữa thì rằng: một trong các đấng tiên tri đời xưa đã sống lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,628,459 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認