来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tu es bon et bienfaisant; enseigne-moi tes statuts!
chúa là thiện và hay làm lành; xin hãy dạy tôi các luật lệ chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
après mes discours, nul ne répliquait, et ma parole était pour tous une bienfaisante rosée;
sau khi tôi nói, chúng không còn đáp lại; lời tôi nói gội nhuần trên chúng (như sương).
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: