您搜索了: blessèrent (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

blessèrent

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

il en envoya encore un troisième; ils le blessèrent, et le chassèrent.

越南语

chủ lại sai đầy tớ thứ ba; song họ cũng đánh cho bị thương và đuổi đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

l`effort du combat porta sur saül; les archers l`atteignirent et le blessèrent.

越南语

cơn giặc rất kịch liệt, làm cho sau-lơ thiệt cực khổ; khi lính cầm cung kịp đến người bèn bắn người bị thương.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

l`effort du combat porta sur saül; les archers l`atteignirent, et le blessèrent grièvement.

越南语

thế trận dữ dội cho sau-lơ; những lính cầm cung bắn trúng người, làm cho trọng thương.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il alla avec joram, fils d`achab, à la guerre contre hazaël, roi de syrie, à ramoth en galaad. et les syriens blessèrent joram.

越南语

người đi với giô-ram, con trai a-háp, đến ra-mốt tại ga-la-át đặng giao chiến cùng ha-xa-ên, vua sy-ri. nhưng quân sy-ri làm cho vua giô-ram bị thương.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

entraîné par leur conseil, il alla avec joram, fils d`achab, roi d`israël, à la guerre contre hazaël, roi de syrie, à ramoth en galaad. et les syriens blessèrent joram.

越南语

người cũng theo mưu chước của chúng mà đi với giô-ram, con trai a-háp, vua y-sơ-ra-ên, đến ra-mốt tại ga-la-át, đặng tranh chiến cùng ha-xa-ên, vua sy-ri. dân sy-ri làm cho giô-ram bị thương.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,523,018 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認