您搜索了: condamnaient (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

condamnaient

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

et sa colère s`enflamma contre ses trois amis, parce qu`ils ne trouvaient rien à répondre et que néanmoins ils condamnaient job.

越南语

Ê-li-hu cũng nổi giận ba bạn của gióp, bởi vì họ chẳng tìm được lẽ đáp lại, mà lại định tội cho gióp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ceux qui condamnaient les autres en justice, tendaient des pièges à qui défendait sa cause à la porte, et violaient par la fraude les droits de l`innocent.

越南语

tức những kẻ lấy lời nói định tội người ta, gài bẫy cho những người kiện cáo trước cửa, lấy sự hư không làm khuất công bình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il a effacé l`acte dont les ordonnances nous condamnaient et qui subsistait contre nous, et il l`a détruit en le clouant à la croix;

越南语

ngài đã xóa tờ khế lập nghịch cùng chúng ta, các điều khoản trái với chúng ta nữa, cùng phá hủy tờ khế đó mà đóng đinh trên cây thập tự;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,328,354 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認