来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vous connaîtrez la vérité, et la vérité vous affranchira.
các ngươi sẽ biết lẽ thật, và lẽ thật sẽ buông tha các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
en ce jour-là, vous connaîtrez que je suis en mon père, que vous êtes en moi, et que je suis en vous.
nội ngày đó, các ngươi sẽ nhận biết rằng ta ở trong cha ta; các ngươi ở trong ta, và ta ở trong các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
et voici, dit l`Éternel, un signe auquel vous connaîtrez que je vous châtierai dans ce lieu, afin que vous sachiez que mes paroles s`accompliront sur vous pour votre malheur.
Ðức giê-hô-va phán: nầy là dấu mà các ngươi bởi đó biết ta sẽ hình phạt các ngươi trong nơi nầy, để các ngươi biết rằng lời ta phán về tai họa các ngươi chắc ứng nghiệm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jésus donc leur dit: quand vous aurez élevé le fils de l`homme, alors vous connaîtrez ce que je suis, et que je ne fais rien de moi-même, mais que je parle selon ce que le père m`a enseigné.
vậy Ðức chúa jêsus phán rằng: khi các ngươi treo con người lên, bấy giờ sẽ biết ta là ai, và biết ta không tự mình làm điều gì, nhưng nói điều cha ta đã dạy ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: