尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
la plus basse
thấp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tu es la plus belle
bạn là người xinh đẹp nhất
最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
a la place la plus déprimante
tại nơi buồn nhất
最后更新: 2013-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
taille la plus proche et rognage
kích cỡ gần nhất rồi xén
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
combien coûte la voiture la plus chère ?
chiếc xe hơi đắt nhất giá bao nhiêu?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
le mont fuji est la plus haute montagne du japon.
núi phú sĩ là ngọn núi cao nhất nhật bản.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cela coûtera trente mille yens selon la plus faible estimation.
cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tu fondes tes préceptes sur la justice et sur la plus grande fidélité.
chúa lấy sự công bình, sự thành tín, mà truyền ra chứng cớ của chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
c'est la chose la plus stupide que j'ai jamais dite.
cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
changement du périphérique de lecture audio %1 devenu disponible et avec la plus haute préférence.
Đang chuyển đổi sang thiết bị phát lại âm thanh% 1 mới sẵn sàng và có ưu tiên cao hơn.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
régler la priorité & #160;: entre 0 et 100, 0 étant la plus basse
Đặt giá trị ưu tiên: 0 ≤ ưu tiên ≤ 100, 0 là thấp nhất
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tous les anciens de cette ville la plus rapprochée du cadavre laveront leurs mains sur la génisse à laquelle on a brisé la nuque dans le torrent.
bấy giờ, hết thảy những trưởng lão của thành ở gần người bị giết hơn hết, sẽ rửa tay mình trên con bò cái tơ mới bị vặn cổ trong khe;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
celui qui le remplacera fera venir un exacteur dans la plus belle partie du royaume, mais en quelques jours il sera brisé, et ce ne sera ni par la colère ni par la guerre.
bấy giờ có một vua khác sẽ nối ngôi người, sai kẻ bức hiếp đi qua nơi vinh hiển của nước; nhưng trong mấy ngày người sẽ phải bại hoại, chẳng vì cơn giận dữ hay trận chiến tranh nào cả.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
si tu ne le sais pas, ô la plus belle des femmes, sors sur les traces des brebis, et fais paître tes chevreaux près des demeures des bergers. -
hỡi người đẹp hơn hết trong các người nữ, nếu ngươi chẳng biết, hãy ra theo dấu của bầy, và chăn các dê con mình gần bên trại kẻ chăn chiên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
dans la corbeille la plus élevée il y avait pour pharaon des mets de toute espèce, cuits au four; et les oiseaux les mangeaient dans la corbeille au-dessus de ma tête.
trong giỏ cao hơn hết, có đủ món thực vật của thợ làm bánh hấp cho pha-ra-ôn; chim đáp vào giỏ trên đầu tôi ăn các món đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ils savent depuis longtemps, s`ils veulent le déclarer, que j`ai vécu pharisien, selon la secte la plus rigide de notre religion.
ví bằng họ muốn làm chứng về việc nầy, thì biết từ lâu ngày rồi, tôi là người pha-ri-si, theo phe đó, rất là nghiêm hơn trong đạo chúng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ceci est la liste des applications associées aux fichiers du type de fichiers sélectionné. cette liste est affichée dans les menus contextuels de konqueror lorsque vous sélectionnez « & #160; ouvrir avec... & #160; ». si la liste contient plus d'une application, celle du haut aura la priorité la plus élevée.
Đây là danh sách các chương trình dùng để mở các tập tin của dạng đã chọn. danh sách này hiển thị trong thực đơn chuột phải của konqueror khi bạn chọn "mở vớị..". nếu nhiều chương trình được dùng để mở dạng tập tin này, thì danh sách sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式