来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
jésus
giê-su
最后更新: 2012-07-07 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
jésus carranza
chúa giêsu carranza
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
jésus pleura.
Ðức chúa jêsus khóc.
最后更新: 2012-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
jésus-christ
最后更新: 2015-06-14 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
saint philippe de jésus
thánh phi-líp giê-su
jésus lui dit: ton frère ressuscitera.
Ðức chúa jêsus phán rằng: anh ngươi sẽ sống lại.
jésus, maître, aie pitié de nous!
lên tiếng rằng: lạy jêsus, lạy thầy, xin thương xót chúng tôi cùng!
jésus leur répondit: vous croyez maintenant.
Ðức chúa jêsus đáp rằng: bây giờ các ngươi tin chăng?
et elles se ressouvinrent des paroles de jésus.
họ bèn nhớ lại những lời Ðức chúa jêsus đã phán.
et judas iscariot, celui qui livra jésus.
và giu-đa Ích-ca-ri-ốt, chính tên nầy đã phản ngài.
alors jésus leur dit ouvertement: lazare est mort.
Ðức chúa jêsus bèn nói tỏ tường cùng môn đồ rằng: la-xa-rơ chết rồi.
ils levèrent les yeux, et ne virent que jésus seul.
môn đồ bèn ngửa mặt lên, thì chỉ thấy một mình Ðức chúa jêsus mà thôi.
ayez en vous les sentiments qui étaient en jésus christ,
hãy có đồng một tâm tình như Ðấng christ đã có,
aussitôt, l`esprit poussa jésus dans le désert,
tức thì Ðức thánh linh giục ngài đến nơi đồng vắng
alors ces gens mirent la main sur jésus, et le saisirent.
chúng bèn tra tay bắt Ðức chúa jêsus.
commencement de l`Évangile de jésus christ, fils de dieu.
Ðầu tin lành của Ðức chúa jêsus christ, là con Ðức chúa trời.
alors ils se mirent à supplier jésus de quitter leur territoire.
chúng bèn xin ngài ra khỏi địa phận mình.
ayant vu jésus de loin, il accourut, se prosterna devant lui,
người thấy Ðức chúa jêsus ở đằng xa, chạy lại sấp mình xuống trước mặt ngài,
alors jésus, parlant à la foule et à ses disciples, dit:
bấy giờ Ðức chúa jêsus phán cùng dân chúng và môn đồ ngài rằng:
jésus le menaça, disant: tais-toi, et sors de cet homme.
nhưng Ðức chúa jêsus nghiêm trách nó rằng: hãy nín đi, ra khỏi người.