您搜索了: je t (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

je t

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

je t`envoie donc un homme habile et intelligent,

越南语

bây giờ, tôi sai đến cho vua một người khéo, có trí thông sáng, là hu-ram-a-bi,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je t`ai connu dans le désert, dans une terre aride.

越南语

ta đã biết ngươi trong đồng vắng, trong đất khô khan.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je t`invoque au jour de ma détresse, car tu m`exauces.

越南语

trong ngày gian truân tôi sẽ kêu cầu cùng chúa; vì chúa nhậm lời tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

si je t`oublie, jérusalem, que ma droite m`oublie!

越南语

hỡi giê-ru-sa-lem, nếu ta quên ngươi, nguyện tay hữu ta quên tài năng nó đi!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

alors il me dit: va, je t`enverrai au loin vers les nations...

越南语

chúa bèn phán cùng tôi rằng: hãy đi, vì ta toan sai ngươi đi đến cùng dân ngoại ở nơi xa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je jetterai sur toi des impuretés, je t`avilirai, et je te donnerai en spectacle.

越南语

ta sẽ ném sự ô uế gớm ghiếc của ngươi trên ngươi, làm cho ngươi nên khinh hèn, làm trò cho mọi ngươi xem.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

cantique des degrés. du fond de l`abîme je t`invoque, ô Éternel!

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! từ nơi sâu thẩm tôi cầu khẩn ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

Écoute-moi, et je parlerai; je t`interrogerai, et tu m`instruiras.

越南语

hỡi chúa, xin hãy nghe, tôi sẽ nói; tôi sẽ hỏi chúa, chúa sẽ chỉ dạy cho tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mais j`ôterai le royaume de la main de son fils, et je t`en donnerai dix tribus;

越南语

nhưng ta sẽ đoạt lấy nước khỏi tay con trai người, mà trao cho ngươi mười chi phái.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ceins tes reins comme un vaillant homme; je t`interrogerai, et tu m`instruiras.

越南语

khá thắt lưng người như kẻ dõng sĩ; ta sẽ hỏi ngươi, ngươi sẽ chỉ dạy cho ta!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

au jour où je t`ai invoqué, tu t`es approché, tu as dit: ne crains pas!

越南语

ngày tôi cầu ngài, ngài đã đến gần tôi, đã phán cùng tôi: chớ sợ hãi chi!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est en comptant sur ton obéissance que je t`écris, sachant que tu feras même au delà de ce que je dis.

越南语

tôi viết cho anh, đã tin chắc anh hay vâng lời, biết anh sẽ làm quá sự tôi nói đây.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et il lui dit: voici, je t`accorde encore cette grâce, et je ne détruirai pas la ville dont tu parles.

越南语

thiên sứ phán rằng: Ðây, ta ban ơn nầy cho ngươi nữa, sẽ không hủy diệt thành của ngươi đã nói đó đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je t`ai glorifié sur la terre, j`ai achevé l`oeuvre que tu m`as donnée à faire.

越南语

con đã tôn vinh cha trên đất, làm xong công việc cha giao cho làm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

j`efface tes transgressions comme un nuage, et tes péchés comme une nuée; reviens à moi, car je t`ai racheté.

越南语

ta đã xóa sự phạm tội ngươi như mây đậm, và tội lỗi ngươi như đám nây. hãy trở lại cùng ta, vì ta đã chuộc ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi parle l`Éternel, le dieu d`israël: Écris dans un livre toutes les paroles que je t`ai dites.

越南语

giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: hãy chép mọi lời ta đã phán cùng ngươi vào trong sách.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je t`avais plantée comme une vigne excellente et du meilleur plant; comment as-tu changé, dégénéré en une vigne étrangère?

越南语

ta đã trồng ngươi như cây nho tốt, giống đều rặc cả; mà cớ sao ngươi đã đốc ra nhánh xấu của gốc nho lạ cho ta?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je t`ai mis au creuset, mais non pour retirer de l`argent; je t`ai éprouvé dans la fournaise de l`adversité.

越南语

nầy, ta luyện ngươi, nhưng không phải như luyện bạc; ta đã thử ngươi trong lò hoạn nạn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

alors le maître fit appeler ce serviteur, et lui dit: méchant serviteur, je t`avais remis en entier ta dette, parce que tu m`en avais supplié;

越南语

chủ bèn đòi đầy tớ ấy đến mà nói rằng: hỡi đầy tớ độc ác kia, ta đã tha hết nợ cho ngươi, vì ngươi cầu xin ta;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,791,432,834 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認