您搜索了: marteau (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

marteau

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

eh quoi! il est rompu, brisé, le marteau de toute la terre! babylone est détruite au milieu des nations!

越南语

cái búa của cả đất đã bị bẻ gãy là dường nào! ba-by-lôn đã trở nên hoang vu gia các nước là dường nào!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ma parole n`est-elle pas comme un feu, dit l`Éternel, et comme un marteau qui brise le roc?

越南语

lời ta há chẳng như lửa, như búa đập vỡ đá sao? Ðức giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

d`une main elle a saisi le pieu, et de sa droite le marteau des travailleurs; elle a frappé sisera, lui a fendu la tête, fracassé et transpercé la tempe.

越南语

một tay nàng nắm lấy cây nọc, còn tay hữu cầm-cái búa của người thợ; nàng đánh si-sê-ra, bửa đầu hắn ra, Ðập bể đầu và đâm thủng màng tang.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

jaël, femme de héber, saisit un pieu de la tente, prit en main le marteau, s`approcha de lui doucement, et lui enfonça dans la tempe le pieu, qui pénétra en terre. il était profondément endormi et accablé de fatigue; et il mourut.

越南语

bấy giờ người ngủ say, vì mệt nhọc quá; gia-ên, vợ hê-be, bèn lấy một cây nọc trại, và tay nắm cái búa, nhẹ nhẹ đến bên ngươi, lấy cái nọc đóng thủng màng tang người, thấu xuống đất, và người hết đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,979,327 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認