您搜索了: mon coeur (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

mon coeur

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

quelque chose dans mon coeur

越南语

something in my heart

最后更新: 2012-07-16
使用频率: 1
质量:

法语

incline mon coeur vers tes préceptes, et non vers le gain!

越南语

xin hãy khiến lòng tôi hướng về chứng cớ chúa, chớ đừng hướng về sự tham lam.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mon coeur est tout tremblant, il bondit hors de sa place.

越南语

phải, trái tim tôi run sợ vì sự đó, nó nhảy động dời khỏi chỗ nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je cours dans la voie de tes commandements, car tu élargis mon coeur.

越南语

khi chúa mở rộng lòng tôi, thì tôi sẽ chạy theo con đường điều răn chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je voudrais soulager ma douleur; mon coeur souffre au dedans de moi.

越南语

Ước gì tôi được yên ủi, khỏi sự lo buồn! lòng tôi mỏi mệt trong tôi!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je serre ta parole dans mon coeur, afin de ne pas pécher contre toi.

越南语

tôi đã giấu lời chúa trong lòng tôi, Ðể tôi không phạm tội cùng chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mon esprit est abattu au dedans de moi, mon coeur est troublé dans mon sein.

越南语

vì vậy, thần linh tôi nao sờn, tấm lòng sầu não trong mình tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je te louerai dans la droiture de mon coeur, en apprenant les lois de ta justice.

越南语

khi tôi học các đoán ngữ công bình của chúa, thì tôi sẽ lấy lòng ngay thẳng mà ngợi khen chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

lorsque mon coeur s`aigrissait, et que je me sentais percé dans les entrailles,

越南语

khi lòng tôi chua xót, và dạ tôi xôn xao,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

aussi mes entrailles frémissent sur moab, comme une harpe, et mon coeur sur kir harès.

越南语

cho nên lòng ta vì mô-áp kêu vang như đờn cầm, ruột ta vì kiệt-hê-re cũng vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

des princes me persécutent sans cause; mais mon coeur ne tremble qu`à tes paroles.

越南语

những vua chúa đã bắt bớ tôi vô cố, song lòng tôi kính sợ lời chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car un jour de vengeance était dans mon coeur, et l`année de mes rachetés est venue.

越南语

vì ta đã định ngày báo thù trong lòng ta, và năm cứu chuộc của ta đã đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ma chair et mon coeur peuvent se consumer: dieu sera toujours le rocher de mon coeur et mon partage.

越南语

thịt và lòng tôi bị tiêu hao; nhưng Ðức chúa trời là sức lực của lòng tôi, và là phần tôi đến đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

aussi mon coeur est dans la joie, mon esprit dans l`allégresse, et mon corps repose en sécurité.

越南语

bởi cớ ấy lòng tôi vui vẻ, linh hồn tôi nức mừng rỡ; xác tôi cũng sẽ nghỉ yên ổn;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

frères, le voeu de mon coeur et ma prière à dieu pour eux, c`est qu`ils soient sauvés.

越南语

hỡi anh em, sự ước ao trong lòng tôi và lời tôi vì dân y-sơ-ra-ên cầu nguyện cùng Ðức chúa trời, ấy là cho họ được cứu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

aussi mon coeur est dans la joie, et ma langue dans l`allégresse; et même ma chair reposera avec espérance,

越南语

bởi cớ đó, lòng tôi vui vẻ, lưỡi tôi mừng rỡ, và xác thịt tôi cũng sẽ yên nghỉ trong sự trông cậy;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

donne-moi l`intelligence, pour que je garde ta loi et que je l`observe de tout mon coeur!

越南语

xin hãy ban cho tôi sự thông sáng, thì tôi sẽ vâng theo luật pháp chúa, aét sẽ hết lòng gìn giữ lấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

enseigne-moi tes voies, ô Éternel! je marcherai dans ta fidélité. dispose mon coeur à la crainte de ton nom.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy chỉ dạy cho tôi biết đường lối ngài, thì tôi sẽ đi theo sự chơn thật của ngài; xin khiến tôi một lòng kính sợ danh ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est donc en vain que j`ai purifié mon coeur, et que j`ai lavé mes mains dans l`innocence:

越南语

tôi đã làm cho lòng tôi tinh sạch, và rửa tay tôi trong sự vô tội, việc ấy thật lấy làm luống công;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ici finirent les paroles. moi, daniel, je fus extrêmement troublé par mes pensées, je changeai de couleur, et je conservai ces paroles dans mon coeur.

越南语

vậy, lời ấy đến đây là hết. còn như ta, Ða-ni-ên, các ý tưởng ta khiến ta bối rối lắm. sắc ta biến cải, dầu vậy, ta vẫn ghi nhớ những sự đó trong lòng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,725,767,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認