您搜索了: oracle (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

oracle révélé à habakuk, le prophète.

越南语

nầy là gánh nặng mà đấng tiên tri ha-ba-cúc đã xem thấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

oracle, parole de l`Éternel à israël par malachie.

越南语

gánh nặng lời Ðức giê-hô-va cho y-sơ-ra-ên bởi ma-la-chi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

oracle sur babylone, révélé à Ésaïe, fils d`amots.

越南语

gánh nặng về ba-by-lôn, mà Ê-sai, con trai a-mốt, đã thấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

enveloppe cet oracle, scelle cette révélation, parmi mes disciples. -

越南语

ngươi hãy gói lời chứng nầy, niêm phong luật pháp nầy trong môn đồ ta!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

oracle sur ninive. livre de la prophétie de nahum, d`elkosch.

越南语

gánh nặng của ni-ni-ve. sách sự hiện thấy của na-hum, người eân-cốt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

oracle sur damas. voici, damas ne sera plus une ville, elle ne sera qu`un monceau de ruines.

越南语

gánh nặng về Ða-mách. nầy, Ða-mách bị trừ ra, không kể làm thành nữa, và sẽ trở nên một đống đổ nát.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

balaam prononça son oracle, et dit: hélas! qui vivra après que dieu l`aura établi?

越南语

người còn nói lời ca mình rằng: Ôi! khi Ðức chúa trời đã làm các điều nầy, ai sẽ còn sống?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

balaam vit amalek. il prononça son oracle, et dit: amalek est la première des nations, mais un jour il sera détruit.

越南语

ba-la-am cũng thấy a-ma-léc, bèn nói lời ca mình rằng: a-ma-léc đứng đầu các nước; nhưng sau cùng người sẽ bị diệt vong.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

oracle sur le désert de la mer. comme s`avance l`ouragan du midi, il vient du désert, du pays redoutable.

越南语

gánh nặng về đồng vắng ở gần biển. nó đến từ đồng vắng, là đất đáng kinh khiếp, khác nào cơn gió lốc vụt qua trong phương nam.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

balaam prononça son oracle, et dit: parole de balaam, fils de beor, parole de l`homme qui a l`oeil ouvert,

越南语

bèn nói lời ca mình mà rằng: lời ca của ba-la-am, con trai bê-ô, lời ca của người có mắt mở ra,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

oracle sur duma. on me crie de séir: sentinelle, que dis-tu de la nuit? sentinelle, que dis-tu de la nuit?

越南语

gánh nặng về Ðu-ma. có người từ sê -i-rơ kêu tôi rằng: hỡi người canh, đêm thể nào? hỡi người canh, đêm thể nào?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

a cause de cela, vous aurez la nuit..., et plus de visions! vous aurez les ténèbres..., et plus d`oracles! le soleil se couchera sur ces prophètes, le jour s`obscurcira sur eux.

越南语

vì cớ đó, ban đêm sẽ ở trên các ngươi mà không có sự hiện thấy; các ngươi sẽ ở trong tối tăm mà không nói tiên tri; mặt trời sẽ lặn trên các tiên tri đó, và ban ngày sẽ tối đi chung quanh họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,945,633,178 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認