您搜索了: posséderont (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

posséderont

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

les justes posséderont le pays, et ils y demeureront à jamais.

越南语

người công bình sẽ nhận được đất, và ở tại đó đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car les méchants seront retranchés, et ceux qui espèrent en l`Éternel posséderont le pays.

越南语

vì những kẻ làm ác sẽ bị diệt; còn kẻ nào trông đợi Ðức giê-hô-va sẽ được đất làm cơ nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mais les saints du très haut recevront le royaume, et ils posséderont le royaume éternellement, d`éternité en éternité.

越南语

nhưng các thánh của Ðấng rất cao sẽ nhận lấy nước, và được nước làm của mình đời đời, cho đến đời đời vô cùng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je ferai sortir de jacob une postérité, et de juda un héritier de mes montagnes; mes élus posséderont le pays, et mes serviteurs y habiteront.

越南语

ta sẽ khiến một dòng dõi ra từ gia-cốp, và một kẻ kế tự các núi ta ra từ giu-đa; những kẻ lựa chọn của ta sẽ được xứ nầy làm kỷ vật, tôi tớ ta sẽ ở đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

le pélican et le hérisson la posséderont, la chouette et le corbeau l`habiteront. on y étendra le cordeau de la désolation, et le niveau de la destruction.

越南语

bồ nông và nhím sẽ chiếm lấy đó, chim cú chim quạ sẽ ở đó. chúa sẽ giáng trên đó cái dây lộn lạo và thước thăng bằng trống không.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il a jeté pour eux le sort, et sa main leur a partagé cette terre au cordeau, ils la posséderont toujours, ils l`habiteront d`âge en âge.

越南语

chính chúa đã bắt thăm cho chúng nó, và tay ngài dùng dây chia đất nầy cho. những thú vật ấy sẽ được đất nầy làm kỉ vật luôn, và ở đó từ đời nọ qua đời kia.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

les captifs de cette armée des enfants d`israël posséderont le pays occupé par les cananéens jusqu`à sarepta, et les captifs de jérusalem qui sont à sepharad posséderont les villes du midi.

越南语

những kẻ phu tù của cơ binh con cái y-sơ-ra-ên ở giữa những người ca-na-an, sẽ được đất nó cho đến sa-rép-ta. những phu tù của giê-ru-sa-lem ở tại sê-pha-rát sẽ được các thành phương nam.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

au lieu de votre opprobre, vous aurez une portion double; au lieu de l`ignominie, ils seront joyeux de leur part; ils posséderont ainsi le double dans leur pays, et leur joie sera éternelle.

越南语

các ngươi sẽ được gấp hai để thay vì sự xấu hổ; chúng nó sẽ có sản nghiệp bội phần trong xứ mình, và được sự vui mừng đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,724,223,500 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認