您搜索了: possession (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

possession

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

comment es-tu venu en possession de tout cet argent ?

越南语

bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

les insectes prendront possession de tous tes arbres et du fruit de ton sol.

越南语

con rầy sẽ ăn hết cây cối và thổ sản của ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

un héritage délicieux m`est échu, une belle possession m`est accordée.

越南语

tôi may được phần cơ nghiệp ở trong nơi tốt lành; phải, tôi có được cơ nghiệp đẹp đẽ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

dans tout le pays dont vous aurez la possession, vous établirez le droit de rachat pour les terres.

越南语

trong khắp xứ mà các ngươi sẽ được làm sản nghiệp, hãy cho phép chuộc đất lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

le champ et la caverne qui y est demeurèrent à abraham comme possession sépulcrale, acquise des fils de heth.

越南语

Ðồng và hang đá đều có các người họ hếch nhận chắc, để lại cho Áp-ra-ham dùng làm mộ địa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

le territoire de la ville et ses villages furent accordés à caleb, fils de jephunné, pour sa possession.

越南语

còn địa phận của thành, và các làng nó, thì người ta cấp cho ca-lép, con trai của giê-phu-nê, làm sản nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

demande-moi et je te donnerai les nations pour héritage, les extrémités de la terre pour possession;

越南语

hãy cầu ta, ta sẽ ban cho con các ngoại bang làm cơ nghiệp, và các đầu cùng đất làm của cải.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

josué renvoya le peuple, et les enfants d`israël allèrent chacun dans son héritage pour prendre possession du pays.

越南语

khi giô-suê đã cho dân sự về, thì mọi người y-sơ-ra-ên, ai nấy đều đi vào sản nghiệp mình, đặng nhận lấy xứ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je les chasserai peu à peu loin de ta face, jusqu`à ce que tu augmentes en nombre et que tu puisses prendre possession du pays.

越南语

nhưng ta sẽ đuổi chúng nó lần lần khỏi trước mặt ngươi, cho đến chừng nào số ngươi thêm nhiều và có thể cầm đất đó làm sản nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

achab, entendant que naboth était mort, se leva pour descendre à la vigne de naboth de jizreel, afin d`en prendre possession.

越南语

nghe tin na-bốt đã chết, a-háp liền đứng dậy đi xuống vườn nho của na-bốt, người gít-rê-ên, đặng lấy làm của mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et pourtant je vous ai fait monter du pays d`Égypte, et je vous ai conduits quarante ans dans le désert, pour vous mettre en possession du pays des amoréens.

越南语

ta cũng đã đem các ngươi lên khỏi đất Ê-díp-tô, và dắt các ngươi trong đồng vắng trải bốn mươi năm, hầu cho các ngươi được đất của người a-mô-rít làm sản nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi, vous observerez tous les commandements que je vous prescris aujourd`hui, afin que vous ayez la force de vous emparer du pays où vous allez passer pour en prendre possession,

越南语

vậy, phải gìn giữ hết thảy điều răn mà ta truyền cho các ngươi ngày nay, để các ngươi được mạnh mẽ, vào nhận lấy xứ mà mình sẽ chiếm được,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

alors le roi dira à ceux qui seront à sa droite: venez, vous qui êtes bénis de mon père; prenez possession du royaume qui vous a été préparé dès la fondation du monde.

越南语

bấy giờ, vua sẽ phán cùng những kẻ ở bên hữu rằng: hỡi các ngươi được cha ta ban phước, hãy đến mà nhận lấy nước thiên đàng đã sắm sẵn cho các ngươi từ khi dựng nên trời đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

en ce temps-là, l`Éternel me commanda de vous enseigner des lois et des ordonnances, afin que vous les mettiez en pratique dans le pays dont vous allez prendre possession.

越南语

trong lúc đó, Ðức giê-hô-va cũng phán dặn ta dạy các ngươi những mạng lịnh và luật lệ, để các ngươi làm theo tại trong xứ mà mình sẽ đi vào nhận lấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

en ces jours, la maison de juda marchera avec la maison d`israël; elles viendront ensemble du pays du septentrion au pays dont j`ai donné la possession à vos pères.

越南语

trong những ngày đó nhà giu-đa sẽ đồng đi với nhà y-sơ-ra-ên, hai đàng cùng nhau từ đất phương bắc trở về trong đất mà ta đã ban cho tổ phụ các ngươi làm sản nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

allons! répondirent-ils, montons contre eux; car nous avons vu le pays, et voici, il est très bon. quoi! vous restez sans rien dire! ne soyez point paresseux à vous mettre en marche pour aller prendre possession de ce pays.

越南语

năm người đáp: hè! hãy đi lên đánh chúng nó, vì chúng tôi có thấy xứ ấy thật lấy làm tốt nhứt. uûa kìa! anh em ở đó chẳng làm chi sao? chớ nên biếng nhác mà đi lên chiếm lấy xứ ấy làm sản nghiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,349,533 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認