来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
activer/ désactiver les fenêtres présentes (bureau actuel)
cửa sổ tới màn hình tiếp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
car il est bon que tu les gardes au dedans de toi, et qu`elles soient toutes présentes sur tes lèvres.
vì nếu con gìn giữ nó trong lòng con, lập nó ở chung nhau trên môi miệng con, thì ấy thật một sự tốt đẹp.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
si donc tu présentes ton offrande à l`autel, et que là tu te souviennes que ton frère a quelque chose contre toi,
Ấy vậy, nếu khi nào ngươi đem dâng của lễ nơi bàn thờ, mà nhớ lại anh em có điều gì nghịch cùng mình,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
afin que personne ne fût ébranlé au milieu des tribulations présentes; car vous savez vous-mêmes que nous sommes destinés à cela.
hầu cho không một người nào trong anh em bị rúng động bởi những sự khốn khó dường ấy; vì anh em tự biết rằng ấy đó là điều đã định trước cho chúng ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
car j`ai l`assurance que ni la mort ni la vie, ni les anges ni les dominations, ni les choses présentes ni les choses à venir,
vì tôi chắc rằng bất kỳ sự chết, sự sống, các thiên sứ, các kẻ cầm quyền, việc bây giờ, việc hầu đến, quyền phép,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
l`oppression rend insensé le sage, et les présents corrompent le coeur.
phải, sự sách thủ tiền tài làm cho kẻ khôn ra ngu, và của hối lộ khiến cho hư hại lòng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: