您搜索了: prit (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

prit

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

job prit la parole et dit:

越南语

gióp đáp rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 3
质量:

法语

il prit une photo de la famille.

越南语

anh ấy chụp ảnh gia đình.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

il en prit, et il mangea devant eux.

越南语

ngài nhận lấy mà ăn trước mặt môn đồ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

bildad de schuach prit la parole et dit:

越南语

binh-đát, người su-a, bèn đáp lời, mà rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

abraham prit encore une femme, nommée ketura.

越南语

Áp-ra-ham cưới một người vợ khác, tên là kê-tu-ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

alors pilate prit jésus, et le fit battre de verges.

越南语

bấy giờ, phi-lát bắt Ðức chúa jêsus và sai đánh đòn ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

jésus prit la parole, et leur dit: ayez foi en dieu.

越南语

Ðức chúa jêsus cất tiếng phán rằng: hãy có đức tin đến Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

aussitôt cet homme fut guéri; il prit son lit, et marcha.

越南语

tức thì người ấy được lành, vác giường mình và đi. vả, bấy giờ là ngày sa-bát.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et job prit un tesson pour se gratter et s`assit sur la cendre.

越南语

gióp lấy một miếng sành đặng gãi mình, và ngồi trong đống tro.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

hénoc marcha avec dieu; puis il ne fut plus, parce que dieu le prit.

越南语

hê-nóc đồng đi cùng Ðức chúa trời, rồi mất biệt, bởi vì Ðức chúa trời tiếp người đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

david prit encore des femmes à jérusalem, et il engendra encore des fils et des filles.

越南语

tại giê-ru-sa-lem, Ða-vít lại còn lấy vợ khác, và sanh những con trai con gái.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il prit avec lui pierre, jacques et jean, et il commença à éprouver de la frayeur et des angoisses.

越南语

ngài bèn đem phi -e-rơ, gia-cơ và giăng đi, thì ngài khởi sự kinh hãi và sầu não.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

elle alla se jeter à ses pieds, et se prosterna contre terre. et elle prit son fils, et sortit.

越南语

nàng bèn lại gần, sấp mình xuống dưới chơn người và lạy; đoạn ẵm lấy con mình và đi ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

david prit à coeur ces paroles, et il eut une grande crainte d`akisch, roi de gath.

越南语

Ða-vít để các lời nầy vào trong lòng mình, và rất sợ a-kích, vua gát.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il le prit derrière les brebis qui allaitent, pour lui faire paître jacob, son peuple, et israël, son héritage.

越南语

ngài đem người khỏi bên các chiên cho bú, Ðặng người chăn giữ gia-cốp, là dân sự ngài, và y-sơ-ra-ên, là cơ nghiệp ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

abija poursuivit jéroboam et lui prit des villes, béthel et les villes de son ressort, jeschana et les villes de son ressort, et Éphron et les villes de son ressort.

越南语

a-bi-gia đuổi theo giê-rô-bô-am, chiếm lấy những thành, là bê-tên và các hương thôn nó; giê-sa-na và các hương thôn nó; Ép-rôn và các hương thôn nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

aaron prit pour femme Élischéba, fille d`amminadab, soeur de nachschon; et elle lui enfanta nadab, abihu, Éléazar et ithamar.

越南语

a-rôn cưới Ê-li-sê-ba, con gái của a-mi-na-đáp, em của na-ha-sôn; nàng sanh cho người na-đáp, a-bi-hu, Ê-lê-a-sa và y-tha-ma.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,036,624 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認