您搜索了: profondément (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

profondément

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

les boucles s'imbriquent trop profondément.

越南语

vòng lặp lồng nhau quá sâu.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

法语

mais la forêt sera précipitée sous la grêle, et la ville profondément abaissée.

越南语

nhưng mưa đá sẽ đổ xuống trên rừng, và thành sẽ bị hạ cả xuống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils le feront mourir, et le troisième jour il ressuscitera. ils furent profondément attristés.

越南语

họ sẽ giết ngài, nhưng đến ngày thứ ba ngài sẽ sống lại. các môn đồ bèn lo buồn lắm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

revenez à celui dont on s`est profondément détourné, enfants d`israël!

越南语

hỡi con cái y-sơ-ra-ên, vậy hãy trở lại cùng Ðấng mà các ngươi đã dấy loạn nghịch cùng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et s`il a délivré le juste lot, profondément attristé de la conduite de ces hommes sans frein dans leur dissolution

越南语

nếu ngài đã giải cứu người công bình là lót, tức là kẻ quá lo vì cách ăn ở luông tuồng của bọn gian tà kia,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est pourquoi moab gémit sur moab, tout gémit; vous soupirez sur les ruines de kir haréseth, profondément abattus.

越南语

vậy nên mô-áp sẽ than khóc vì mô-áp, ai nấy đều than khóc; các ngươi hãy khóc, hãy thở than vì sự mất bánh trái nho của kiệt-ha-rê-sết!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ses compagnons, ayant vu ce qui était arrivé, furent profondément attristés, et ils allèrent raconter à leur maître tout ce qui s`était passé.

越南语

các bạn thấy vậy, buồn lắm, đến thuật lại cùng chủ mình mọi điều đã xảy ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

lorsqu`il fut dans la détresse, il implora l`Éternel, son dieu, et il s`humilia profondément devant le dieu de ses pères.

越南语

khi người bị hoạn nạn, bèn cầu khẩn giê-hô-va Ðức chúa trời của người và hạ mình xuống lắm trước mặt Ðức chúa trời của tổ phụ người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il est semblable à un homme qui, bâtissant une maison, a creusé, creusé profondément, et a posé le fondement sur le roc. une inondation est venue, et le torrent s`est jeté contre cette maison, sans pouvoir l`ébranler, parce qu`elle était bien bâtie.

越南语

kẻ ấy giống như một người kia cất nhà, đào đất cho sâu, xây nền trên vầng đá: nước tràn lan, dòng nước chảy mạnh xô vào nhà đó, nhưng không xô động được, vì đã cất chắc chắn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,209,767 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認