您搜索了: promptement (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

promptement

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

dès que marie eut entendu, elle se leva promptement, et alla vers lui.

越南语

ma-ri vừa nghe mấy lời, vội vàng đứng dậy đến cùng ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car le seigneur exécutera pleinement et promptement sur la terre ce qu`il a résolu.

越南语

vì chúa sẽ làm ứng nghiệm lời ngài cách trọn vẹn và vội vàng trên đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

elles s`éloignèrent promptement du sépulcre, avec crainte et avec une grande joie, et elles coururent porter la nouvelle aux disciples.

越南语

hai người đờn bà đó bèn vội vàng ra khỏi mộ, vừa sợ vừa cả mừng, chạy báo tin cho các môn đồ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

dès que le morceau fut donné, satan entra dans judas. jésus lui dit: ce que tu fais, fais-le promptement.

越南语

liền khi giu-đa đã lấy miếng bánh, thì quỉ sa-tan vào lòng người. Ðức chúa jêsus bèn phán cùng người rằng: sự ngươi làm hãy làm mau đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

abraham alla promptement dans sa tente vers sara, et il dit: vite, trois mesures de fleur de farine, pétris, et fais des gâteaux.

越南语

Ðoạn, Áp-ra-ham lật đật vào trại đến cùng sa-ra mà rằng: hãy mau mau lấy ba đấu bột lọc nhồi đi, rồi làm bánh nhỏ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et je vis le seigneur qui me disait: hâte-toi, et sors promptement de jérusalem, parce qu`ils ne recevront pas ton témoignage sur moi.

越南语

thấy Ðức chúa jêsus phán cùng tôi rằng: hãy vội vàng, lập tức ra khỏi thành giê-ru-sa-lem; vì họ sẽ chẳng nhận lời ngươi làm chứng về ta đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

arjoc conduisit promptement daniel devant le roi, et lui parla ainsi: j`ai trouvé parmi les captifs de juda un homme qui donnera l`explication au roi.

越南语

bấy giờ a-ri-ốc vội vàng dẫn Ða-ni-ên đến trước mặt vua, và tâu cùng vua như vầy: tôi đã tìm thấy một người trong những con cái giu-đa bị bắt làm phu tù, người ấy sẽ cho vua biết sự giải nghĩa đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

l`Éternel, ton dieu, chassera peu à peu ces nations loin de ta face; tu ne pourras pas les exterminer promptement, de peur que les bêtes des champs ne se multiplient contre toi.

越南语

nhưng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ lần lần đuổi các dân tộc nầy khỏi trước mặt ngươi; ngươi không thế diệt chúng nó mau, e những thú rừng thêm nhiều lên mà hại ngươi chăng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

accorde-toi promptement avec ton adversaire, pendant que tu es en chemin avec lui, de peur qu`il ne te livre au juge, que le juge ne te livre à l`officier de justice, et que tu ne sois mis en prison.

越南语

khi ngươi đi đường với kẻ nghịch mình, phải lập tức hòa với họ, kẻo họ nộp ngươi cho quan án, quan án giao ngươi cho thầy đội, mà ngươi phải ở tù.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,782,441 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認