来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
il livra leurs récoltes aux sauterelles, le produit de leur travail aux sauterelles.
cũng phó hoa lợi chúng nó cho châu chấu, nộp bông trái công lao họ cho cào cào.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
vous mangerez des anciennes récoltes, et vous sortirez les vieilles pour faire place aux nouvelles.
các ngươi sẽ ăn hoa lợi cũ mình, và đem cái cũ ra đặng chừa chỗ cho cái mới.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
si vous dites: que mangerons-nous la septième année, puisque nous ne sèmerons point et ne ferons point nos récoltes?
vì các ngươi nói rằng: nếu chúng tôi chẳng gieo, chẳng gặt mùa màng, thì trong năm thứ bảy sẽ lấy chi mà ăn?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
que pharaon établisse des commissaires sur le pays, pour lever un cinquième des récoltes de l`Égypte pendant les sept années d`abondance.
cùng lập các ủy viên trong xứ, để góp một phần năm của số thâu vào trong bảy năm được mùa dư dật đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: