您搜索了: relèvera (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

relèvera

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

il nous rendra la vie dans deux jours; le troisième jour il nous relèvera, et nous vivrons devant lui.

越南语

trong hai ngày, ngài sẽ khiến chúng ta tỉnh lại; ngày thứ ba, ngài sẽ dựng chúng ta dậy, chúng ta sẽ sống trước mặt ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il ne s`enrichira plus, sa fortune ne se relèvera pas, sa prospérité ne s`étendra plus sur la terre.

越南语

người sẽ không trở nên giàu; của cải người cũng sẽ chẳng bền lâu, và sản nghiệp người sẽ chẳng lan ra trên đất.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi l`homme se couche et ne se relèvera plus, il ne se réveillera pas tant que les cieux subsisteront, il ne sortira pas de son sommeil.

越南语

cũng vậy, loài người nằm, rồi không hề chổi dậy: người chẳng hề thức dậy cho đến khi không còn các từng trời, và chẳng ai sẽ khiến cho người tỉnh lại khỏi giấc ngủ mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

elle est tombée, elle ne se relèvera plus, la vierge d`israël; elle est couchée par terre, nul ne la relève.

越南语

gái đṀ“ng trinh của y-sơ-ra-ên đã ngã xuống, sẽ không dậy nữa; nó đã bị ném bỏ trên đất nó, mà không ai đỡ dậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

l`esprit de l`homme le soutient dans la maladie; mais l`esprit abattu, qui le relèvera?

越南语

tâm thần người nâng đỡ sự bịnh hoạn mình; nhưng trí bị nao sờn ai chịu sao nổi?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

encore trois jours, et pharaon relèvera ta tête et te rétablira dans ta charge; tu mettras la coupe dans la main de pharaon, comme tu en avais l`habitude lorsque tu étais son échanson.

越南语

trong ba ngày nữa, pha-ra-ôn sẽ tha quan ra khỏi ngục, phục chức lại, quan sẽ dâng cái chén của pha-ra-ôn vào tay người như cũ, như khi còn làm chức tửu chánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

certainement, si tu agis bien, tu relèveras ton visage, et si tu agis mal, le péché se couche à la porte, et ses désirs se portent vers toi: mais toi, domine sur lui.

越南语

nếu ngươi làm lành, há chẳng ngước mặt lên sao? còn như chẳng làm lành, thì tội lỗi rình đợi trước cửa, thèm ngươi lắm; nhưng ngươi phải quản trị nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,535,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認