您搜索了: rendrai (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

rendrai

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

comment rendrai-je à l`Éternel tous ses bienfaits envers moi?

越南语

tôi sẽ lấy gì báo đáp Ðức giê-hô-va về các ơn lành mà ngài đã làm cho tôi?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car voici, je te rendrai petit parmi les nations, méprisé parmi les hommes.

越南语

vì nầy, ta đã làm ngươi nên nhỏ mọn giữa các nước, và bị khinh dể giữa người ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je lui rendrai compte de tous mes pas, je m`approcherai de lui comme un prince.

越南语

aét tôi sẽ thuật cho cừu địch biết số bước tôi, Ðến trước mặt nó như một vua chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ne dis pas: je rendrai le mal. espère en l`Éternel, et il te délivrera.

越南语

chớ nói: ta sẽ trả ác. hãy chờ đợi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ cứu rỗi con.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je me tournerai vers vous, je vous rendrai féconds et je vous multiplierai, et je maintiendrai mon alliance avec vous.

越南语

ta sẽ đoái lại cùng các ngươi, làm cho sanh sản và thêm nhiều, cùng kết lập giao ước với các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

voici, je te rendrai petit parmi les nations, tu seras l`objet du plus grand mépris.

越南语

nầy, ta đã khiến ngươi làm nhỏ giữa các nước. ngươi bị khinh dể lắm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il en sera du sacrificateur comme du peuple; je le châtierai selon ses voies, je lui rendrai selon ses oeuvres.

越南语

sẽ xảy ra dân thể nào thì thầy tế lễ cũng thể ấy: ta sẽ phạt nó vì đường lối nó và sẽ trả cho nó tùy việc nó làm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

voici, je vais balayer baescha et sa maison, et je rendrai ta maison semblable à la maison de jéroboam, fils de nebath.

越南语

nhân vì cớ ấy, ta sẽ quét sạch ba-ê-sa và nhà nó, làm cho nhà nó giống như nhà giê-rô-bô-am, con trai của nê-bát vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je ferai de toi une grande nation, et je te bénirai; je rendrai ton nom grand, et tu seras une source de bénédiction.

越南语

ta sẽ làm cho ngươi nên một dân lớn; ta sẽ ban phước cho ngươi, cùng làm nổi danh ngươi, và ngươi sẽ thành một nguồn phước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je rendrai les hommes plus rares que l`or fin, je les rendrai plus rares que l`or d`ophir.

越南语

ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng quí, thật ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng ròng xứ Ô-phia.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car des nations puissantes et de grands rois les asserviront, eux aussi, et je leur rendrai selon leurs oeuvres et selon l`ouvrage de leurs mains.

越南语

vả, sẽ có nhiều nước và vua lớn bắt chính người canh-đê làm tôi mọi, và ta sẽ báo chúng nó theo việc làm của chúng, và theo việc bởi tay chúng làm ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je ferai mourir de mort ses enfants; et toutes les Églises connaîtront que je suis celui qui sonde les reins et les coeurs, et je vous rendrai à chacun selon vos oeuvres.

越南语

ta sẽ đánh chết con cái nó; và mọi hội thánh sẽ rõ ta là Ðấng dò biết lòng dạ loài người; và ta sẽ tùy công việc của mỗi người trong các ngươi mà báo lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est ainsi que je ferai à ce lieu, dit l`Éternel, et à ses habitants, et je rendrai cette ville semblable à topheth.

越南语

Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ đãi chốn nầy cùng dân cư nó thể ấy; ta sẽ khiến thành nầy nên như tô-phết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car je te rendrai beaucoup d`honneurs, et je ferai tout ce que tu me diras; viens, je te prie, maudis-moi ce peuple.

越南语

vì ta sẽ tôn ngươi rất vinh hiển, và làm theo mọi điều ngươi sẽ nói cùng ta. ta xin ngươi hãy đến rủa sả dân nầy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

j`espère vous voir en passant, quand je me rendrai en espagne, et y être accompagné par vous, après que j`aurai satisfait en partie mon désir de me trouver chez vous.

越南语

vậy nếu tôi có thể đi xứ y-pha-nho được, thì mong rằng sẽ tiện đàng ghé thăm anh em; sau khi được chút thỏa lòng ở với anh em rồi, thì nhờ anh em sai đưa tôi qua xứ ấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

a l`égard d`ismaël, je t`ai exaucé. voici, je le bénirai, je le rendrai fécond, et je le multiplierai à l`infini; il engendrera douze princes, et je ferai de lui une grande nation.

越南语

ta cũng nhậm lời ngươi xin cho Ích-ma-ên. nầy, ta ban phước cho người, sẽ làm cho người sanh sản và thêm nhiều quá-bội; người sẽ là tổ phụ của mười hai vị công-hầu, và ta làm cho người thành một dân lớn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,949,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認