来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
comment rendrai-je à l`Éternel tous ses bienfaits envers moi?
tôi sẽ lấy gì báo đáp Ðức giê-hô-va về các ơn lành mà ngài đã làm cho tôi?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
car voici, je te rendrai petit parmi les nations, méprisé parmi les hommes.
vì nầy, ta đã làm ngươi nên nhỏ mọn giữa các nước, và bị khinh dể giữa người ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
je lui rendrai compte de tous mes pas, je m`approcherai de lui comme un prince.
aét tôi sẽ thuật cho cừu địch biết số bước tôi, Ðến trước mặt nó như một vua chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ne dis pas: je rendrai le mal. espère en l`Éternel, et il te délivrera.
chớ nói: ta sẽ trả ác. hãy chờ đợi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ cứu rỗi con.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
je me tournerai vers vous, je vous rendrai féconds et je vous multiplierai, et je maintiendrai mon alliance avec vous.
ta sẽ đoái lại cùng các ngươi, làm cho sanh sản và thêm nhiều, cùng kết lập giao ước với các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
voici, je te rendrai petit parmi les nations, tu seras l`objet du plus grand mépris.
nầy, ta đã khiến ngươi làm nhỏ giữa các nước. ngươi bị khinh dể lắm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il en sera du sacrificateur comme du peuple; je le châtierai selon ses voies, je lui rendrai selon ses oeuvres.
sẽ xảy ra dân thể nào thì thầy tế lễ cũng thể ấy: ta sẽ phạt nó vì đường lối nó và sẽ trả cho nó tùy việc nó làm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
voici, je vais balayer baescha et sa maison, et je rendrai ta maison semblable à la maison de jéroboam, fils de nebath.
nhân vì cớ ấy, ta sẽ quét sạch ba-ê-sa và nhà nó, làm cho nhà nó giống như nhà giê-rô-bô-am, con trai của nê-bát vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
je ferai de toi une grande nation, et je te bénirai; je rendrai ton nom grand, et tu seras une source de bénédiction.
ta sẽ làm cho ngươi nên một dân lớn; ta sẽ ban phước cho ngươi, cùng làm nổi danh ngươi, và ngươi sẽ thành một nguồn phước.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
je rendrai les hommes plus rares que l`or fin, je les rendrai plus rares que l`or d`ophir.
ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng quí, thật ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng ròng xứ Ô-phia.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
car des nations puissantes et de grands rois les asserviront, eux aussi, et je leur rendrai selon leurs oeuvres et selon l`ouvrage de leurs mains.
vả, sẽ có nhiều nước và vua lớn bắt chính người canh-đê làm tôi mọi, và ta sẽ báo chúng nó theo việc làm của chúng, và theo việc bởi tay chúng làm ra.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
je ferai mourir de mort ses enfants; et toutes les Églises connaîtront que je suis celui qui sonde les reins et les coeurs, et je vous rendrai à chacun selon vos oeuvres.
ta sẽ đánh chết con cái nó; và mọi hội thánh sẽ rõ ta là Ðấng dò biết lòng dạ loài người; và ta sẽ tùy công việc của mỗi người trong các ngươi mà báo lại.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
c`est ainsi que je ferai à ce lieu, dit l`Éternel, et à ses habitants, et je rendrai cette ville semblable à topheth.
Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ đãi chốn nầy cùng dân cư nó thể ấy; ta sẽ khiến thành nầy nên như tô-phết.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
car je te rendrai beaucoup d`honneurs, et je ferai tout ce que tu me diras; viens, je te prie, maudis-moi ce peuple.
vì ta sẽ tôn ngươi rất vinh hiển, và làm theo mọi điều ngươi sẽ nói cùng ta. ta xin ngươi hãy đến rủa sả dân nầy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
j`espère vous voir en passant, quand je me rendrai en espagne, et y être accompagné par vous, après que j`aurai satisfait en partie mon désir de me trouver chez vous.
vậy nếu tôi có thể đi xứ y-pha-nho được, thì mong rằng sẽ tiện đàng ghé thăm anh em; sau khi được chút thỏa lòng ở với anh em rồi, thì nhờ anh em sai đưa tôi qua xứ ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a l`égard d`ismaël, je t`ai exaucé. voici, je le bénirai, je le rendrai fécond, et je le multiplierai à l`infini; il engendrera douze princes, et je ferai de lui une grande nation.
ta cũng nhậm lời ngươi xin cho Ích-ma-ên. nầy, ta ban phước cho người, sẽ làm cho người sanh sản và thêm nhiều quá-bội; người sẽ là tổ phụ của mười hai vị công-hầu, và ta làm cho người thành một dân lớn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: