您搜索了: ressuscité (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

ressuscité

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

mais dieu l`a ressuscité des morts.

越南语

song Ðức chúa trời đã làm cho ngài từ kẻ chết sống lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mais celui que dieu a ressuscité n`a pas vu la corruption.

越南语

nhưng Ðấng mà Ðức chúa trời đã khiến sống lại, chẳng có thấy sự hư nát đâu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mais, après que je serai ressuscité, je vous précèderai en galilée.

越南语

song sau khi ta sống lại rồi, ta sẽ đi đến xứ ga-li-lê trước các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et dieu, qui a ressuscité le seigneur, nous ressuscitera aussi par sa puissance.

越南语

và Ðức chúa trời là Ðấng đã khiến chúa sống lại, cũng sẽ lấy quyền phép mình khiến chúng ta sống lại nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est ce jésus que dieu a ressuscité; nous en sommes tous témoins.

越南语

Ðức chúa jêsus nầy, Ðức chúa trời đã khiến sống lại, và chúng ta thảy đều làm chứng về sự đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car si les morts ne ressuscitent point, christ non plus n`est pas ressuscité.

越南语

vì nếu kẻ chết chẳng sống lại, thì Ðấng christ cũng đã chẳng sống lại nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

dieu l`a ressuscité le troisième jour, et il a permis qu`il apparût,

越南语

nhưng ngày thứ ba, Ðức chúa trời đã khiến ngài sống lại, lại cho ngài được tỏ ra,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et si christ n`est pas ressuscité, votre foi est vaine, vous êtes encore dans vos péchés,

越南语

và nếu Ðấng christ đã chẳng sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

sachant que christ ressuscité des morts ne meurt plus; la mort n`a plus de pouvoir sur lui.

越南语

bởi biết rằng Ðấng christ đã từ kẻ chết sống lại, thì chẳng chết nữa; sự chết không còn cai trị trên ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et si christ n`est pas ressuscité, notre prédication est donc vaine, et votre foi aussi est vaine.

越南语

lại nếu Ðấng christ đã chẳng sống lại, thì sự giảng dạy của chúng tôi ra luống công, và đức tin anh em cũng vô ích.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`était déjà la troisième fois que jésus se montrait à ses disciples depuis qu`il était ressuscité des morts.

越南语

Ấy là lần thứ ba mà Ðức chúa jêsus hiện ra cùng môn đồ ngài, sau khi ngài từ kẻ chết sống lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et pour attendre des cieux son fils, qu`il a ressuscité des morts, jésus, qui nous délivre de la colère à venir.

越南语

đặng chờ đợi con ngài từ trên trời, là Ðức chúa jêsus mà ngài đã khiến từ kẻ chết sống lại, tức là Ðấng giải cứu chúng ta khỏi cơn thịnh nộ ngày sau.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est encore à cause de nous, à qui cela sera imputé, à nous qui croyons en celui qui a ressuscité des morts jésus notre seigneur,

越南语

nhưng cũng vì chúng ta nữa, đức tin sự được kể là công bình cho chúng ta, là kẻ tin Ðấng đã làm cho Ðức chúa jêsus, chúa chúng ta, sống lại từ trong kẻ chết,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils répondirent: jean baptiste; les autres, Élie; les autres, qu`un des anciens prophètes est ressuscité.

越南语

thưa rằng: người nầy nói là giăng báp-tít, người kia nói là Ê-li; kẻ khác nói là một trong các đấng tiên tri đời xưa sống lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ayant été ensevelis avec lui par le baptême, vous êtes aussi ressuscités en lui et avec lui, par la foi en la puissance de dieu, qui l`a ressuscité des morts.

越南语

anh em đã bởi phép báp-tem được chôn với ngài, thì cũng được sống lại với ngài bởi đức tin trong quyền phép Ðức chúa trời, là Ðấng đã khiến ngài từ kẻ chết sống lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il n`est point ici; il est ressuscité, comme il l`avait dit. venez, voyez le lieu où il était couché,

越南语

ngài không ở đây đâu; ngài sống lại rồi, như lời ngài đã phán. hãy đến xem chỗ ngài đã nằm;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

d`autres, qu`Élie était apparu; et d`autres, qu`un des anciens prophètes était ressuscité.

越南语

kẻ khác nói rằng: Ê-li đã hiện ra; và kẻ khác nữa thì rằng: một trong các đấng tiên tri đời xưa đã sống lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

dieu l`a ressuscité, en le délivrant des liens de la mort, parce qu`il n`était pas possible qu`il fût retenu par elle.

越南语

nhưng Ðức chúa trời đã khiến người sống lại, bứt đứt dây trói của sự chết, vì nó không thể giữ người lại dưới quyền nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi en est-il de la résurrection des morts. le corps est semé corruptible; il ressuscite incorruptible;

越南语

sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,407,178 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認