来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
transmettre une maladie
lây nhiễm một bênh
最后更新: 2014-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
après tout cela, l`Éternel le frappa d`une maladie d`entrailles qui était sans remède;
sau các việc ấy, Ðức giê-hô-va hành hại người, khiến cho bị bịnh bất trị trong ruột.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
et toi, il te frappera d`une maladie violente, d`une maladie d`entrailles, qui augmentera de jour en jour jusqu`à ce que tes entrailles sortent par la force du mal.
còn chính mình ngươi sẽ bị bịnh trong gan ruột càng ngày càng nặng cho đến đỗi gan ruột tan rớt ra.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: