来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tu es belle
bạn là người xinh đẹp nhất
最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es très belle
bây giờ tôi đang sử dụng trình dịch
最后更新: 2024-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es la plus belle
bạn là người xinh đẹp nhất
最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es un bon étudiant.
bạn là một sinh viên tốt.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
se comporter comme un serveur wins
chạy làm máy phục vụ wins
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tu es vraiment beau
jesteś naprawdę piękna
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
monter le volume comme un média amovible
mount volume as removable medium
最后更新: 2014-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
ils périront, mais tu subsistes; ils vieilliront tous comme un vêtement,
trời đất sẽ hư đi, nhưng chúa hằng có; trời đất sẽ cũ đi như cái áo;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
jérusalem, tu es bâtie comme une ville dont les parties sont liées ensemble.
giê-ru-sa-lem là cái thành Ðược cất vững bền, kết nhau tề-chỉnh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ajouter comme un duplicata possible@info: tooltip
@ info: tooltip
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
si tu la cherches comme l`argent, si tu la poursuis comme un trésor,
nếu con tìm nó như tiền bạc, và kiếm nó như bửu vật ẩn bí,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
gérer vos photographies comme un professionnel avec la puissance du libre
quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
elle est comme un navire marchand, elle amène son pain de loin.
nàng giống như các chiếc tàu buôn bán, Ở từ chỗ xa chở bánh mình về.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tu n'es pas assez rapide.
bạn không đủ nhanh.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
son carquois est comme un sépulcre ouvert; ils sont tous des héros.
cái bao tên nó giống như mồ mả mở ra; chúng nó đều là mạnh bạo.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
gérez vos photos comme un professionnel avec la puissance de l'open sourcecomment
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
activez ce drapeau pour autoriser l'exécution du fichier comme un programme.
bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
fuyez, sauvez votre vie, et soyez comme un misérable dans le désert!
hãy trốn đi, cứu lấy sự sống mình, như cây thạch thảo nơi đồng vắng!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
alors un ange lui apparut du ciel, pour le fortifier.
có một thiên sứ từ trên trời hiện xuống cùng ngài, mà thêm sức cho ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
comme un lis au milieu des épines, telle est mon amie parmi les jeunes filles. -
bạn tình ta ở giữa đám con gái như bông huệ ở giữa gai gốc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: