来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dieu des vengeances, Éternel! dieu des vengeances, parais!
hỡi giê-hô-va, là Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, hỡi Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, xin hãy sáng rực rỡ chúa ra.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tu as vu toutes leurs vengeances, tous leurs complots contre moi.
chúng nó báo thù, lập mưu hại tôi, thì ngài đã thấy hết.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a moi la vengeance et la rétribution, quand leur pied chancellera! car le jour de leur malheur est proche, et ce qui les attend ne tardera pas.
khi chân chúng nó xiêu tó, sự báo thù sẽ thuộc về ta, phần đối trả sẽ qui về ta. vì ngày bại hoại của chúng nó hầu gần, và những tai họa buộc phải xảy ra cho chúng nó đến mau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: