您搜索了: vengeances (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

vengeances

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

dieu des vengeances, Éternel! dieu des vengeances, parais!

越南语

hỡi giê-hô-va, là Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, hỡi Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, xin hãy sáng rực rỡ chúa ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

tu as vu toutes leurs vengeances, tous leurs complots contre moi.

越南语

chúng nó báo thù, lập mưu hại tôi, thì ngài đã thấy hết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

a moi la vengeance et la rétribution, quand leur pied chancellera! car le jour de leur malheur est proche, et ce qui les attend ne tardera pas.

越南语

khi chân chúng nó xiêu tó, sự báo thù sẽ thuộc về ta, phần đối trả sẽ qui về ta. vì ngày bại hoại của chúng nó hầu gần, và những tai họa buộc phải xảy ra cho chúng nó đến mau.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,214,329 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認