您搜索了: voyage (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

voyage

越南语

Đi du lịch

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

je voyage souvent.

越南语

tôi hay đi du lịch.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

voyage au pays du plat

越南语

thăm đất phẳng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

il a économisé de l'argent pour le voyage.

越南语

anh ta đã dành dụm tiền cho chuyến đi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

en bus comme en train, on doit payer le voyage.

越南语

Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

partir en randonnée; voyager librement sans agence de voyage

越南语

đi phượt

最后更新: 2014-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

Ça sera un bon souvenir de mon voyage à travers les États-unis.

越南语

cái này sẽ làm một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nuốc mỹ.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car mon mari n`est pas à la maison, il est parti pour un voyage lointain;

越南语

vì chồng tôi không có ở nhà, người trẩy đi xa xuôi lắm,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

si la chose mérite que j`y aille moi-même, elles feront le voyage avec moi.

越南语

ví bằng việc đáng chính mình tôi phải đi, thì những kẻ ấy sẽ đi với tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

aie soin de pourvoir au voyage de zénas, le docteur de la loi, et d`apollos, en sorte que rien ne leur manque.

越南语

hãy lo liệu cho xê-ma, là thầy dạy luật, và a-bô-lô, đừng thiếu đồ chi hết, trong khi họ ra đi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

l`homme la regardait avec étonnement et sans rien dire, pour voir si l`Éternel faisait réussir son voyage, ou non.

越南语

còn người ngồi làm thinh mà nhìn nàng, để cho biết Ðức giê-hô-va làm thành công việc mình đi đây hay chăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

croyant qu`il était avec leurs compagnons de voyage, ils firent une journée de chemin, et le cherchèrent parmi leurs parents et leurs connaissances.

越南语

hai người tưởng rằng ngài cũng đồng đi với bạn đi đường, đi trót một ngày, rồi mới tìm hỏi trong đám bà con quen biết;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

là se trouvait le puits de jacob. jésus, fatigué du voyage, était assis au bord du puits. c`était environ la sixième heure.

越南语

tại đó có cái giếng gia-cốp. nhơn đi đàng mỏi mệt, Ðức chúa jêsus ngồi gần bên giếng; bấy giờ độ chừng giờ thứ sáu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et qui, de plus, a été choisi par les Églises pour être notre compagnon de voyage dans cette oeuvre de bienfaisance, que nous accomplissons à la gloire du seigneur même et en témoignage de notre bonne volonté.

越南语

vả lại, người đã được các hội thánh chọn lựa, để làm bạn đi đường cùng chúng tôi trong việc nhơn đức nầy, là việc chúng tôi làm trọn để tỏ vinh hiển chính mình chúa ra, và để làm chứng về ý tốt của chúng tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

jacob fit un voeu, en disant: si dieu est avec moi et me garde pendant ce voyage que je fais, s`il me donne du pain à manger et des habits pour me vêtir,

越南语

gia-cốp bèn khấn vái rằng: nếu Ðức chúa trời ở cùng tôi, gìn giữ tôi trong lúc đi đường, cho bánh ăn, áo mặc,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

voyager en auto-stop

越南语

du lịch quá giang

最后更新: 2014-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,611,878 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認