您搜索了: przeciętnie (波兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Polish

Vietnamese

信息

Polish

przeciętnie

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

波兰语

越南语

信息

波兰语

osiąga przeciętnie ok. 30 cm, maksymalnie do 50 cm długości.

越南语

nó có thể dài tối đa , nhưng thông thường dài khoảng .

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

波兰语

"tylonycteris pachypus" waży przeciętnie około 3,4 grama.

越南语

* heaney, l. r., balete, d. s., dolar, m. l., alcala, a. c., dans, a. t. l., gonzales, p. c., ingle, n. r., lepiten, m. v., oliver, w. l. r., ong, p. s., rickart, e. a., tabaranza jr., b. r. and utzurrum, r. c. b.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

波兰语

pkb jest przeciętnie 2,5 raza wyższy niż w stanie rio grande do sul.

越南语

santa cruz do sul là một đô thị thuộc bang rio grande do sul, brasil.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

波兰语

osiągają przeciętnie do 10 cm długości, maksymalnie 33 cm ("prototroctes maraena").

越南语

* "prototroctes"** "prototroctes maraena" günther, 1864: cá thyman australia, cá hồi phương nam.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

波兰语

przeciętnie tylko 12 procent takich polowań kończy się sukcesem, a w buszu 41 procent.

越南语

giống như các thú họ mèo khác, chúng nhìn trong đêm rất tốt làm cho chúng rất linh hoạt trong đêm.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

波兰语

wolno żyjące w miastach koty "piwniczne" żyją przeciętnie do 2 lat, choć okres ten może ulec wydłużeniu dzięki dożywianiu.

越南语

Ở tình trạng nuôi trong nhà, mèo thường sống 14 tới 20 năm, dù chú mèo già nhất từng biết đã sống 35 năm.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

波兰语

przeciętnie w styczniu jest ok. −13 °c, zaś w lipcu przeciętna temperatura wynosi – +19 °c.

越南语

nhiệt độ trung bình từ −13 °c (8.6 °f) vào tháng một cho tới +19 °c (66.2 °f) vào tháng bảy.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,054,849 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認