您搜索了: so (泰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

泰语

越南语

信息

泰语

so...

越南语

không có gì cả đâu. Điều đó sẽ giống như anh từ chối đôi mắt màu nâu của mình vậy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

so?

越南语

rồi sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:

泰语

#so far

越南语

# rất xa

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

- so what?

越南语

- sao gì?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

#so close

越南语

# thật chặt

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

- so let me...

越南语

- họ làm thế?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

(so) คำถาม

越南语

- vậy thì sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

# so # # ดังนั้น #

越南语

# if you want something # những lúc em muốn bất cứ gì...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

it was so cold.

越南语

trời rất lạnh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

ตัวแยกตั้ง so- 6

越南语

bộ sắp xếp loạt so- 6

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

泰语

i love you so much.

越南语

- anh yêu em, courtney. anh yêu em rất nhiều.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

# so close together

越南语

# ta thật gần nhau

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

- thank you so much.

越南语

chắc chắn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

#and still so far #

越南语

# và cũng thật xa #

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

god, he's so hot!

越南语

lạy chúa, anh ta thật nóng bỏng!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

#so close to reaching

越南语

# thật gần để chạm tới

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

so i really can't.

越南语

nhưng tôi không thể vì bạn bè của tôi cần tôi và tôi sẽ luôn bên họ, vì vậy tôi thực sự không thể.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

# in my arms so green #

越南语

¶ in my arms so green ¶

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

- so how was papa, elizabeth?

越南语

vậy khi nãy cha thế nào, elizabeth?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

泰语

how you getting so lucky?

越南语

làm thế nào anh được may mắn như vậy?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,040,592,172 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認