来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ðerif.
quận trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Ðerif.
cảnh sát trưởng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
Ðerif!
- tôi đi bên cạnh anh thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ðerif.
- chào các quí ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jah, ðerif.
- vâng, cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tere, ðerif!
[tiếng người] chào, cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mina, ðerif.
là tôi đây. cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ðerif perkins
Đây là nhân viên fbl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ainult ðerif.
chỉ có ông cảnh sát thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hea küll, ðerif.
Được rồi, cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis viga, ðerif?
Ông bị sao vậy, cảnh sát trưởng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eksite, ðerif.
anh sai rồi, cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
olen ðerif mackenna.
tôi là mackenna, cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
head õhtut, ðerif.
ngủ ngon, cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuidas nii, ðerif?
- vâng, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tänan teid, ðerif.
cảm ơn anh, marshal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lõpp. - räägi, ðerif.
- [ man on radio ] Đi, sheriff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta on osariigi ðerif.
Đây là chánh trưởng cảnh sát hoa kỳ, thả ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas te olete ðerif?
um... ông có phải là ngài cục trưởng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ðerif jedediah cooper.
cảnh sát trưởng jedediah cooper!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: