来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ülekuulamisega ei saa kiirustada.
Đâu thể thúc giục một cuộc tra khảo được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Õpetad mind mu ülekuulamisega?
anh định dạy cho tôi cách làm việc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me ei piirdu ainult ülekuulamisega.
nina.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui oleks tegu ülekuulamisega, siis sa oleksid andnud mulle juba üheksa reetvat vihjet.
nếu đây là một cuộc thẩm vấn, cô đã cho tôi 9 bằng chứng để tống cô vào tù đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: