来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
afganistan
afghanistan
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
kontrollimatu afganistan
phiến quân afghanistan
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see pole afganistan.
Đây không phải là afghanistan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hull afganistan. jah.
afghanistan loạn lạc, nó đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
afganistan või iraak?
afghanistan hay iraq?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
iraak, afganistan, balkan...
iraq, afganistan, balkans, ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
afganistan, nato vägede ülemjuhataja.
afghanistan, người chuyển lệnh của nato.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
afganistan. kuidas te teadsite?
afghanistan, xin lỗi, làm sao anh biết?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kumb neist, afganistan või iraak?
là nơi nào, ở afghanistan hay iraq?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja see siin ei ole aafrika ega afganistan.
và đây không phải châu phi hay afghanistan
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see pole afganistan ega fallujah, aga ole ettevaatlik.
Đây không phải afghanistan hay fallujah, nhưng cẩn thận. Đây là rừng nhiệt đới công-gô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lahing ja päevitus, seega afganistan või iraak.
bị thương khi hành động, rám nắng - afghanistan hay iraq.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ameerika Ühendriikide konstitutsiooni kohalike ja võõrvaenlaste eest, vannun, et jään sellele truuks afganistan, 2003 18 kuud hiljem ja allun ameerika Ühendriikide presidendi ja minust kõrgemalseisvate ohvitseride korraldustele vastavalt militaarõiguse üldkoodeksile, aidaku mind jumal.
hiến pháp của hợp chủng quốc hoa kỳ... khỏi mọi kẻ thù, cả trong và ngoài nước, tin tưởng và trung thành với hiến pháp, tuân theo mệnh lệnh của tổng thống hoa kỳ... và nhiệm vụ của các sĩ quan cấp cao hơn... theo qui định và luật của quân đội,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: