来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ta hoiab selle ametlikest kanalitest eemal.
Ông ấy muốn tránh gặp rắc rối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma mõtlesin, et jumalakojad on ametlikest paberitest erinevad.
tôi tưởng nhà thờ thì khác với các cơ quan chính phủ hay báo chí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siis avastasin, et torpeedod olid kõigist ametlikest dokumentidest kadunud.
và đó là khi tôi phát hiện những trái ngư lôi này đã biến mất khỏi những văn bản chính thức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teid kõiki jäetakse ilma ametlikest auastmetest ja saadetakse autult erru.
với khoảng thời gian 10 năm các anh đều bị cách chức và bị buộc phải giải ngũ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: