来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- nad näevad auväärsed välja.
- Ôi, thật là sét đánh ngang tai. - này,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja kui teie kavatsused on auväärsed...
và nếu anh chỉ chú ý vì danh dự ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su auväärsed tütred kutsusid mind sööma.
cụ thể là.. con gái ông mời tôi dùng bữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
suurem osa siinolevatest naistest, on auväärsed abielunaised!
và đó là một món hời, vì hầu hết các... quý bà đáng kính, đã kết hôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao feng, ma kinnitan sulle, meie kavatsused on puhtalt auväärsed.
sao feng, tôi đảm bảo với ông, chúng tôi hoàn toàn thiện chí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
need olid auväärsed inimesed ja nende surm peaks teid mõtlema panema.
họ đều là những người đáng kính và cái chết của họ đều làm tất cả chúng tôi lo sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teeme selle asja selgeks. minu huvid sophia vastu on täiesti auväärsed.
tôi muốn làm rõ là sự chú tâm của tôi đối với sophia chỉ hoàn toàn là vấn đề danh dự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jon arryn ja ned stark olid küll mõlemad head ja auväärsed mehed, kuid nad põlgasid seda mängu ja mehi, kes seda mängisid.
jon arryn và ned stark cũng là những người giỏi, những bậc quân tử, nhưng họ không đếm xỉa gì tới trò chơi và những kẻ chơi nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
katk tapab kõik, nii rikkad, kui ka vaesed, auväärsed ja tavalised, kui ta juba ispahanis on, ei peata teda miski.
dịch bệnh không quan tâm giàu hay nghèo... người thường hay quý tộc hay người đứng đầu nhà nước nhưng nó đã tới ispahan. không tường thành, mặc dù khó khăn cũng sẽ chặn được nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: