您搜索了: avaldada (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

avaldada

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

sa ei saa seda avaldada.

越南语

ko phải tôi. anh ko thể đăng câu chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tahad muljet avaldada?

越南语

1 sự xuất hiện ấn tượng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- me ei saa seda avaldada.

越南语

Đều là những người dám công khai phản đối nhật

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aeg neile survet avaldada.

越南语

Đã tới lúc gia tăng áp lực rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

et mulle kaastunnet avaldada?

越南语

chia buồn với tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- et jumalatele austust avaldada.

越南语

- tôn kính thần linh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- jah. tahab muljet avaldada.

越南语

và rất muốn tạo ấn tượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma tahan seal austust avaldada.

越南语

ta muốn thi lễ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sa üritad survet avaldada?

越南语

- anh định gây áp lực với tôi à? - hoàn toàn không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- seda ma hetkel avaldada ei saa.

越南语

Đó là một bí mật mà tôi chưa thể chia sẻ bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kas ma võin oma arvamust avaldada?

越南语

tôi có thể có một ý kiến không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mida? poiss soovib tänu avaldada.

越南语

gì, nhóc này muốn bày tỏ lòng biết ơn mà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas tahtsid neile muljet avaldada?

越南语

anh muốn gây ấn tượng với họ bằng chuyện này sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me ei soovi initsiatiivi avaldada, mis?

越南语

anh không giỏi trong việc tự động não đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei saa avaldada infot ilma salasõnata.

越南语

tôi không thể cho thông tin nếu không có mật khẩu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kes tahaks enda tundeid esimesena avaldada?

越南语

ai muốn chia sẻ trước nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas soovida sulle õnne või avaldada kaastunnet.

越南语

nên chúc mừng hay chia buồn với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ehk soovib keegi veel oma arvamust avaldada?

越南语

còn ai muốn nói gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuid sooviksin siiski oma tänu mingil moel avaldada.

越南语

nhưng em muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình theo cách nào đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui ma tahan muljet avaldada, pean ma keskenduma.

越南语

tớ phải làm mấy vị giám khảo ấn tượng vì thế phải thật tập trung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,584,544 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認