来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eesmärgile?
mục đích của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oma eesmärgile.
mục tiêu của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
läheneme eesmärgile.
chúng ta đang tiếp cận mục tiêu đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keskendume oma eesmärgile.
chỉ cần hãy tập trung, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja isand oli eesmärgile nii lähedal.
Ông ấy đã làm gì ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ära praegu lambaid karjata, keskendu eesmärgile.
giờ chưa chăn cừu được đâu, abraham. nhiệm vụ vẫn chưa hoàn thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
igaüks teist vandus truudust mulle ja sellele eesmärgile...
các ngươi đã thề ... rằng sẽ trung thành với ta, và với đại nghiệp này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sooviksin heameelega kuulda nõu, mis aitaks minu eesmärgile kaasa.
tôi rất mong muốn được nghe lời khuyên.. ..giúp khích lệ mục đích của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esimest korda kahe aasta jooksul olen ma oma eesmärgile lähedal.
lần đầu tiên sau 2 năm chìm tôi sắp biết được chúng là ai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mida see ka väärt poleks, toretto, loodan, et see viis ka sinu oma eesmärgile lähemale.
giá trị của nó, toretto. hy vọng nó cũng mang cậu đến gần thứ cậu muốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
preili golightly teatab oma edasistest kavatsustest rakendada oma tähtsusetud anded mitte kohese saagi peale, vaid abielu eesmärgile härra rutherfordiga... kes oma paljude sõprade jaoks on rusty trawler.
cô golightly xin trân trọng thông báo ý định của mình... sẽ dâng hiến tài năng không hề nhỏ bé của mình... cho việc chinh phục ngay tức thời... vì mục đích hôn nhân... của ngài rutherford... rusty và những người bạn khác nữa mà tôi biết là có rất nhiều, trawler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: