您搜索了: gravitatsiooni (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

gravitatsiooni

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

siin on gravitatsiooni.

越南语

(starck) chúng tôi đang chuẩn bị ép áp lực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

gravitatsiooni kokkupõrge!

越南语

trọng trường!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

gravitatsiooni, ma alistan su!

越南语

lần này, mày sẽ chết với tao, lực hấp dẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

asjad kukuvad gravitatsiooni jõul.

越南语

trọng lực khiến các thứ rơi xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaotasime mõneks sekundiks gravitatsiooni.

越南语

chúng ta mất trọng lực vài giây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

plus, selili, gravitatsiooni töö meile.

越南语

với lại, nằm ngửa lưng, trọng lực sẽ đứng về phía ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jane. meil oli stabiilne gravitatsiooni anomaalia.

越南语

chúng ta tìm được vùng trọng lực bất thường ổn định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

või ma jaman sellega... gravitatsiooni asjaga.

越南语

hoặc tôi sẽ phá cái thứ... lực hấp dẫn ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

esimesed gravitatsiooni- anomaaliad muutsid kõike.

越南语

Đầu tiên phải nói đến lực hấp dẫn nó thay đổi mọi thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

järsku me mõistsime, et gravitatsiooni saab ära kasutada.

越南语

vô tình chúng tôi phát hiện ra việc khai thác trọng lực là khả thi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

starki gravitatsiooni Ümberpööramistehnoloogiaga saate teha just nimelt seda.

越南语

với công nghệ đột phá của starks gravitic bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olendid, kes meid siia juhtisid, suhtlevad läbi gravitatsiooni, eks?

越南语

loài người dẫn ta đến đây. và họ có thể liên kết với ta thông qua lực hấp dẫn, đúng chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

. kõike seda tööd mida sa oled teinud gravitatsiooni anomaaliatega, kõike.

越南语

tất cả những công việc liên quan tới trọng lực bất thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta lülitas kuntsliku gravitatsiooni välja, oleme kõikjal aga mitte siin.

越南语

cậu ta đã tắt trọng lực nhân tạo, ở tất cả mọi nơi ngoại trừ trong đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui me näeks kokkuvarisenud tähe sisse, selle singulaarsust lahendaksime gravitatsiooni mõistatuse.

越南语

nếu chúng ta muốn thấy được những ngôi sao mờ ảo bên trong. những điểm kì dị, chúng ta sẽ giải quyết vấn đề trọng lực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- me peame raskusi võrdsustama, gravitatsiooni eirama. newtoni kolmas seadus.

越南语

ta cần giảm trọng lượng, thoát khỏi lực hút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kujutage ette, et kontrollite gravitatsiooni. nafta puurimise asemel tõuseb see ise teie suunas.

越南语

tưởng tượng nếu các bạn có thể điều khiển trọng lực, thay vì phải khoan lấy dầu, dầu sẽ tự chảy lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

võiksin proovida põiklevaid manöövreid, kuid sellisel kiirusel võivad need kunstliku gravitatsiooni ja inertsipehmendajad üle koormata.

越南语

tôi có thể tiếp tục né tránh nhưng ở tốc độ đó.. hệ thống trọng lực và chịu lực có thể sẽ bị quá tải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mäletad, kui sa 5 või 6 aastaselt ütlesid, et sa vihkad gravitatsiooni ning tahtsid katuselt alla hüpata ja lennata.

越南语

con có nhớ hồi con lên 5 hay 6 tuổi gì đó. con bảo bố rằng con sợ độ cao... nhưng con muốn nhảy từ trên mái nhà xuống và bay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tore, et te gravitatsiooni pärast nii elevil olete, aga ma ei hakka teile vastama, kuni ei saa garantiisid. - garantiisid?

越南语

này, tôi rất vui khi mọi người hứng thú với lực hấp dẫn, nhưng anh sẽ không nhận được câu trả lời nào trước khi tôi được bảo đảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,033,335,089 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認